Quản trị Befale
Mã Befale | 4072 |
---|
Nhân khẩu học Befale
Số dân Befale | 112.997 dân |
---|---|
Mật độ dân số Befale | 6,7 /km² |
Địa lý Befale
địa lý tọa độ Befale | Vĩ độ: 0.466667, kinh độ: 20.9667 0° 28′ 0″ Bắc, 20° 58′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Befale | 1.679.700 ha 16.797,00 km² |
Độ cao Befale | 354 m |
khí hậu Befale | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Befale
Kinshasa 824 km | Lubumbashi 1531 km | Idiofa 631 km |
Kananga 725 km | Mahagi 1133 km | Mbuji-Mayi 790 km |
Kasongo Lunda 900 km | Aru 1132 km | Kisangani 469 km gần nhất |
Masi-Manimba 674 km | Kenge 743 km | Gungu 721 km |
Bản đồ và kế hoạch Befale
khu vực Befale
Giờ địa phương Befale | |
---|---|
Múi giờ Befale | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Befale
Minh và hoàng hôn Befale
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:30 - 12:34 - 18:38 | 06:09 - 18:59 | 05:44 - 19:23 | 05:19 - 19:48 |
25 Tháng tư | 06:30 - 12:34 - 18:37 | 06:08 - 18:59 | 05:44 - 19:23 | 05:19 - 19:48 |
26 Tháng tư | 06:29 - 12:33 - 18:37 | 06:08 - 18:59 | 05:43 - 19:23 | 05:19 - 19:48 |
27 Tháng tư | 06:29 - 12:33 - 18:37 | 06:08 - 18:58 | 05:43 - 19:23 | 05:18 - 19:48 |
28 Tháng tư | 06:29 - 12:33 - 18:37 | 06:08 - 18:58 | 05:43 - 19:23 | 05:18 - 19:48 |
29 Tháng tư | 06:29 - 12:33 - 18:37 | 06:08 - 18:58 | 05:43 - 19:23 | 05:18 - 19:48 |
30 Tháng tư | 06:29 - 12:33 - 18:37 | 06:07 - 18:58 | 05:43 - 19:23 | 05:18 - 19:48 |
gần đó Befale
trang Befale
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Befale /5 (2020-01-22 14:31:55) |