Quản trị Yahuma
Mã Yahuma | 5026 |
---|
Địa lý Yahuma
địa lý tọa độ Yahuma | Vĩ độ: 1.08333, kinh độ: 23.2167 1° 4′ 60″ Bắc, 23° 13′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Yahuma | 2.148.200 ha 21.482,00 km² |
Độ cao Yahuma | 502 m |
khí hậu Yahuma | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Yahuma
Kinshasa 1065 km | Lubumbashi 1496 km | Idiofa 791 km |
Kananga 781 km | Mahagi 875 km | Mbuji-Mayi 804 km |
Kasongo Lunda 1101 km | Aru 872 km | Kisangani 227 km gần nhất |
Masi-Manimba 878 km | Kenge 963 km | Gungu 879 km |
Bản đồ và kế hoạch Yahuma
khu vực Yahuma
Giờ địa phương Yahuma | |
---|---|
Múi giờ Yahuma | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Yahuma
Minh và hoàng hôn Yahuma
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
14 Tháng tư | 06:23 - 12:27 - 18:31 | 06:02 - 18:52 | 05:37 - 19:16 | 05:13 - 19:41 |
15 Tháng tư | 06:22 - 12:27 - 18:31 | 06:01 - 18:52 | 05:37 - 19:16 | 05:13 - 19:41 |
16 Tháng tư | 06:22 - 12:26 - 18:31 | 06:01 - 18:52 | 05:37 - 19:16 | 05:12 - 19:40 |
17 Tháng tư | 06:22 - 12:26 - 18:30 | 06:01 - 18:51 | 05:36 - 19:16 | 05:12 - 19:40 |
18 Tháng tư | 06:22 - 12:26 - 18:30 | 06:01 - 18:51 | 05:36 - 19:16 | 05:12 - 19:40 |
19 Tháng tư | 06:21 - 12:26 - 18:30 | 06:00 - 18:51 | 05:36 - 19:16 | 05:11 - 19:40 |
20 Tháng tư | 06:21 - 12:25 - 18:30 | 06:00 - 18:51 | 05:35 - 19:15 | 05:11 - 19:40 |
gần đó Yahuma
trang Yahuma
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Yahuma /5 (2020-01-22 14:31:55) |