Quản trị Ubundu
Mã Ubundu | 5023 |
---|
Địa lý Ubundu
địa lý tọa độ Ubundu | Vĩ độ: -0.35, kinh độ: 25.4833 0° 21′ 0″ Nam, 25° 28′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Ubundu | 4.153.700 ha 41.537,00 km² |
Độ cao Ubundu | 453 m |
khí hậu Ubundu | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Ubundu
Kinshasa 1214 km | Lubumbashi 1279 km | Idiofa 836 km |
Kananga 705 km | Mahagi 679 km | Mbuji-Mayi 678 km |
Kasongo Lunda 1179 km | Aru 696 km | Kisangani 104 km gần nhất |
Masi-Manimba 974 km | Kenge 1077 km | Gungu 914 km |
Bản đồ và kế hoạch Ubundu
khu vực Ubundu
Giờ địa phương Ubundu | |
---|---|
Múi giờ Ubundu | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Ubundu
Minh và hoàng hôn Ubundu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng sáu | 06:18 - 12:21 - 18:24 | 05:55 - 18:46 | 05:29 - 19:13 | 05:03 - 19:39 |
29 Tháng sáu | 06:18 - 12:21 - 18:24 | 05:56 - 18:47 | 05:29 - 19:13 | 05:03 - 19:39 |
30 Tháng sáu | 06:18 - 12:21 - 18:24 | 05:56 - 18:47 | 05:30 - 19:13 | 05:03 - 19:39 |
1 Tháng bảy | 06:18 - 12:22 - 18:25 | 05:56 - 18:47 | 05:30 - 19:13 | 05:04 - 19:39 |
2 Tháng bảy | 06:19 - 12:22 - 18:25 | 05:56 - 18:47 | 05:30 - 19:13 | 05:04 - 19:40 |
3 Tháng bảy | 06:19 - 12:22 - 18:25 | 05:56 - 18:47 | 05:30 - 19:13 | 05:04 - 19:40 |
4 Tháng bảy | 06:19 - 12:22 - 18:25 | 05:57 - 18:48 | 05:31 - 19:14 | 05:04 - 19:40 |
gần đó Ubundu
trang Ubundu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Ubundu /5 (2020-01-22 14:31:55) |