Quản trị Opala
Mã Opala | 5024 |
---|
Địa lý Opala
địa lý tọa độ Opala | Vĩ độ: 1.28333, kinh độ: 27.2667 1° 16′ 60″ Bắc, 27° 16′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Opala | 2.645.300 ha 26.453,00 km² |
Độ cao Opala | 618 m |
khí hậu Opala | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Opala
Kinshasa 1468 km | Lubumbashi 1442 km | Idiofa 1105 km |
Kananga 964 km | Mahagi 429 km | Mbuji-Mayi 922 km |
Kasongo Lunda 1446 km | Aru 436 km | Kisangani 246 km gần nhất |
Masi-Manimba 1239 km | Kenge 1339 km | Gungu 1183 km |
Bản đồ và kế hoạch Opala
khu vực Opala
Giờ địa phương Opala | |
---|---|
Múi giờ Opala | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Opala
Minh và hoàng hôn Opala
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng sáu | 06:06 - 12:12 - 18:18 | 05:43 - 18:40 | 05:17 - 19:06 | 04:51 - 19:33 |
19 Tháng sáu | 06:06 - 12:12 - 18:18 | 05:43 - 18:40 | 05:17 - 19:07 | 04:51 - 19:33 |
20 Tháng sáu | 06:06 - 12:12 - 18:18 | 05:44 - 18:40 | 05:17 - 19:07 | 04:51 - 19:33 |
21 Tháng sáu | 06:06 - 12:12 - 18:18 | 05:44 - 18:41 | 05:18 - 19:07 | 04:51 - 19:33 |
22 Tháng sáu | 06:07 - 12:13 - 18:18 | 05:44 - 18:41 | 05:18 - 19:07 | 04:51 - 19:34 |
23 Tháng sáu | 06:07 - 12:13 - 18:19 | 05:44 - 18:41 | 05:18 - 19:07 | 04:52 - 19:34 |
24 Tháng sáu | 06:07 - 12:13 - 18:19 | 05:45 - 18:41 | 05:18 - 19:08 | 04:52 - 19:34 |
gần đó Opala
trang Opala
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Opala /5 (2020-01-22 14:31:55) |