Quản trị Isangi
Mã Isangi | 5025 |
---|
Địa lý Isangi
địa lý tọa độ Isangi | Vĩ độ: -0.85, kinh độ: 18.3667 0° 51′ 0″ Nam, 18° 22′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Isangi | 1.376.900 ha 13.769,00 km² |
Độ cao Isangi | 357 m |
khí hậu Isangi | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Isangi
Kinshasa 514 km | Lubumbashi 1570 km | Idiofa 485 km |
Kananga 717 km | Mahagi 1447 km | Mbuji-Mayi 826 km |
Kasongo Lunda 650 km | Aru 1449 km | Kisangani 774 km |
Masi-Manimba 439 km gần nhất | Kenge 472 km | Gungu 561 km |
Bản đồ và kế hoạch Isangi
khu vực Isangi
Giờ địa phương Isangi | |
---|---|
Múi giờ Isangi | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Isangi
Minh và hoàng hôn Isangi
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng sáu | 06:47 - 12:50 - 18:52 | 06:25 - 19:14 | 05:59 - 19:40 | 05:33 - 20:07 |
30 Tháng sáu | 06:48 - 12:50 - 18:52 | 06:25 - 19:14 | 05:59 - 19:41 | 05:33 - 20:07 |
1 Tháng bảy | 06:48 - 12:50 - 18:52 | 06:25 - 19:15 | 05:59 - 19:41 | 05:33 - 20:07 |
2 Tháng bảy | 06:48 - 12:50 - 18:52 | 06:26 - 19:15 | 05:59 - 19:41 | 05:33 - 20:07 |
3 Tháng bảy | 06:48 - 12:50 - 18:53 | 06:26 - 19:15 | 06:00 - 19:41 | 05:33 - 20:07 |
4 Tháng bảy | 06:48 - 12:51 - 18:53 | 06:26 - 19:15 | 06:00 - 19:41 | 05:34 - 20:07 |
5 Tháng bảy | 06:48 - 12:51 - 18:53 | 06:26 - 19:15 | 06:00 - 19:41 | 05:34 - 20:08 |
gần đó Isangi
trang Isangi
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Isangi /5 (2020-01-22 14:31:55) |