Quản trị Basoko
Mã Basoko | 5027 |
---|
Địa lý Basoko
địa lý tọa độ Basoko | Vĩ độ: 1.23333, kinh độ: 23.5833 1° 13′ 60″ Bắc, 23° 34′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Basoko | 2.267.700 ha 22.677,00 km² |
Độ cao Basoko | 381 m |
khí hậu Basoko | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Basoko
Kinshasa 1108 km | Lubumbashi 1499 km | Idiofa 826 km |
Kananga 803 km | Mahagi 832 km | Mbuji-Mayi 820 km |
Kasongo Lunda 1140 km | Aru 829 km | Kisangani 194 km gần nhất |
Masi-Manimba 918 km | Kenge 1004 km | Gungu 914 km |
Bản đồ và kế hoạch Basoko
khu vực Basoko
Giờ địa phương Basoko | |
---|---|
Múi giờ Basoko | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Basoko
Minh và hoàng hôn Basoko
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 06:21 - 12:25 - 18:29 | 06:00 - 18:50 | 05:35 - 19:15 | 05:11 - 19:39 |
17 Tháng tư | 06:20 - 12:25 - 18:29 | 05:59 - 18:50 | 05:35 - 19:15 | 05:10 - 19:39 |
18 Tháng tư | 06:20 - 12:24 - 18:29 | 05:59 - 18:50 | 05:35 - 19:14 | 05:10 - 19:39 |
19 Tháng tư | 06:20 - 12:24 - 18:29 | 05:59 - 18:50 | 05:34 - 19:14 | 05:10 - 19:39 |
20 Tháng tư | 06:20 - 12:24 - 18:29 | 05:59 - 18:50 | 05:34 - 19:14 | 05:09 - 19:39 |
21 Tháng tư | 06:19 - 12:24 - 18:28 | 05:58 - 18:49 | 05:34 - 19:14 | 05:09 - 19:39 |
22 Tháng tư | 06:19 - 12:24 - 18:28 | 05:58 - 18:49 | 05:33 - 19:14 | 05:09 - 19:39 |
gần đó Basoko
trang Basoko
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Basoko /5 (2020-01-22 14:31:55) |