Quản trị Banalia
Mã Banalia | 5021 |
---|
Địa lý Banalia
địa lý tọa độ Banalia | Vĩ độ: 1.373, kinh độ: 25.329 1° 22′ 23″ Bắc, 25° 19′ 44″ Đông |
---|---|
Diện tích Banalia | 2.363.100 ha 23.631,00 km² |
Độ cao Banalia | 455 m |
khí hậu Banalia | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Banalia
Kinshasa 1281 km | Lubumbashi 1471 km | Idiofa 956 km |
Kananga 871 km | Mahagi 638 km | Mbuji-Mayi 858 km |
Kasongo Lunda 1287 km | Aru 636 km | Kisangani 95 km gần nhất |
Masi-Manimba 1071 km | Kenge 1165 km | Gungu 1040 km |
Bản đồ và kế hoạch Banalia
khu vực Banalia
Giờ địa phương Banalia | |
---|---|
Múi giờ Banalia | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Banalia
Minh và hoàng hôn Banalia
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
11 Tháng tư | 06:15 - 12:19 - 18:23 | 05:54 - 18:44 | 05:30 - 19:09 | 05:05 - 19:33 |
12 Tháng tư | 06:15 - 12:19 - 18:23 | 05:54 - 18:44 | 05:29 - 19:08 | 05:05 - 19:33 |
13 Tháng tư | 06:14 - 12:19 - 18:23 | 05:53 - 18:44 | 05:29 - 19:08 | 05:05 - 19:33 |
14 Tháng tư | 06:14 - 12:18 - 18:23 | 05:53 - 18:44 | 05:29 - 19:08 | 05:04 - 19:32 |
15 Tháng tư | 06:14 - 12:18 - 18:23 | 05:53 - 18:43 | 05:28 - 19:08 | 05:04 - 19:32 |
16 Tháng tư | 06:13 - 12:18 - 18:22 | 05:52 - 18:43 | 05:28 - 19:08 | 05:04 - 19:32 |
17 Tháng tư | 06:13 - 12:18 - 18:22 | 05:52 - 18:43 | 05:28 - 19:08 | 05:03 - 19:32 |
gần đó Banalia
trang Banalia
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Banalia /5 (2020-01-22 14:31:55) |