Quản trị Bafwasende
Mã Bafwasende | 5022 |
---|
Địa lý Bafwasende
địa lý tọa độ Bafwasende | Vĩ độ: 1.08333, kinh độ: 27.2667 1° 4′ 60″ Bắc, 27° 16′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Bafwasende | 4.881.800 ha 48.818,00 km² |
Độ cao Bafwasende | 642 m |
khí hậu Bafwasende | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Bafwasende
Kinshasa 1459 km | Lubumbashi 1420 km | Idiofa 1091 km |
Kananga 946 km | Mahagi 435 km | Mbuji-Mayi 902 km |
Kasongo Lunda 1433 km | Aru 445 km | Kisangani 240 km gần nhất |
Masi-Manimba 1227 km | Kenge 1328 km | Gungu 1168 km |
Bản đồ và kế hoạch Bafwasende
khu vực Bafwasende
Giờ địa phương Bafwasende | |
---|---|
Múi giờ Bafwasende | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bafwasende
Minh và hoàng hôn Bafwasende
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
8 Tháng tư | 06:08 - 12:12 - 18:16 | 05:47 - 18:37 | 05:23 - 19:01 | 04:59 - 19:25 |
9 Tháng tư | 06:08 - 12:12 - 18:16 | 05:47 - 18:37 | 05:23 - 19:01 | 04:59 - 19:25 |
10 Tháng tư | 06:08 - 12:12 - 18:16 | 05:47 - 18:37 | 05:22 - 19:01 | 04:58 - 19:25 |
11 Tháng tư | 06:07 - 12:11 - 18:15 | 05:46 - 18:36 | 05:22 - 19:01 | 04:58 - 19:25 |
12 Tháng tư | 06:07 - 12:11 - 18:15 | 05:46 - 18:36 | 05:22 - 19:00 | 04:57 - 19:25 |
13 Tháng tư | 06:07 - 12:11 - 18:15 | 05:46 - 18:36 | 05:21 - 19:00 | 04:57 - 19:25 |
14 Tháng tư | 06:06 - 12:11 - 18:15 | 05:46 - 18:36 | 05:21 - 19:00 | 04:57 - 19:24 |
gần đó Bafwasende
trang Bafwasende
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bafwasende /5 (2020-01-22 14:31:55) |