Quản trị Nyunzu
Mã Nyunzu | 7066 |
---|
Nhân khẩu học Nyunzu
Số dân Nyunzu | 146.310 dân |
---|---|
Mật độ dân số Nyunzu | 9,5 /km² |
Địa lý Nyunzu
địa lý tọa độ Nyunzu | Vĩ độ: -5.95, kinh độ: 28.0167 5° 57′ 0″ Nam, 28° 1′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Nyunzu | 1.547.100 ha 15.471,00 km² |
Độ cao Nyunzu | 730 m |
khí hậu Nyunzu | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Nyunzu
Kinshasa 1419 km | Lubumbashi 639 km | Idiofa 938 km |
Kananga 622 km | Mahagi 976 km | Mbuji-Mayi 491 km gần nhất |
Kasongo Lunda 1239 km | Aru 1031 km | Kisangani 787 km |
Masi-Manimba 1127 km | Kenge 1238 km | Gungu 962 km |
Bản đồ và kế hoạch Nyunzu
khu vực Nyunzu
Giờ địa phương Nyunzu | |
---|---|
Múi giờ Nyunzu | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Nyunzu
Minh và hoàng hôn Nyunzu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:08 - 12:06 - 18:03 | 05:46 - 18:25 | 05:22 - 18:49 | 04:57 - 19:14 |
25 Tháng tư | 06:08 - 12:05 - 18:03 | 05:46 - 18:24 | 05:22 - 18:49 | 04:57 - 19:14 |
26 Tháng tư | 06:08 - 12:05 - 18:03 | 05:46 - 18:24 | 05:21 - 18:49 | 04:57 - 19:14 |
27 Tháng tư | 06:07 - 12:05 - 18:03 | 05:46 - 18:24 | 05:21 - 18:49 | 04:57 - 19:13 |
28 Tháng tư | 06:07 - 12:05 - 18:02 | 05:46 - 18:24 | 05:21 - 18:48 | 04:56 - 19:13 |
29 Tháng tư | 06:07 - 12:05 - 18:02 | 05:46 - 18:23 | 05:21 - 18:48 | 04:56 - 19:13 |
30 Tháng tư | 06:07 - 12:05 - 18:02 | 05:46 - 18:23 | 05:21 - 18:48 | 04:56 - 19:13 |
gần đó Nyunzu
trang Nyunzu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nyunzu /5 (2020-01-22 14:31:55) |