Nhân khẩu học Kalemie
Số dân Kalemie | 146.974 dân |
---|
Địa lý Kalemie
địa lý tọa độ Kalemie | Vĩ độ: -5.91667, kinh độ: 29.1667 5° 55′ 0″ Nam, 29° 10′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Kalemie | 789 m |
khí hậu Kalemie | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kalemie
Kinshasa 1545 km | Lubumbashi 666 km | Idiofa 1065 km |
Kananga 749 km | Mahagi 937 km | Mbuji-Mayi 619 km gần nhất |
Kasongo Lunda 1366 km | Aru 996 km | Kisangani 844 km |
Masi-Manimba 1253 km | Kenge 1365 km | Gungu 1089 km |
Bản đồ và kế hoạch Kalemie
thành phố lân cận và các làng Kalemie
Kalemie 19.5 km |
khu vực Kalemie
Giờ địa phương Kalemie | |
---|---|
Múi giờ Kalemie | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kalemie
Minh và hoàng hôn Kalemie
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:03 - 12:01 - 17:59 | 05:42 - 18:20 | 05:17 - 18:45 | 04:52 - 19:10 |
25 Tháng tư | 06:03 - 12:01 - 17:59 | 05:42 - 18:20 | 05:17 - 18:45 | 04:52 - 19:09 |
26 Tháng tư | 06:03 - 12:01 - 17:58 | 05:42 - 18:20 | 05:17 - 18:44 | 04:52 - 19:09 |
27 Tháng tư | 06:03 - 12:00 - 17:58 | 05:42 - 18:19 | 05:17 - 18:44 | 04:52 - 19:09 |
28 Tháng tư | 06:03 - 12:00 - 17:58 | 05:41 - 18:19 | 05:17 - 18:44 | 04:52 - 19:09 |
29 Tháng tư | 06:03 - 12:00 - 17:57 | 05:41 - 18:19 | 05:17 - 18:44 | 04:52 - 19:09 |
30 Tháng tư | 06:03 - 12:00 - 17:57 | 05:41 - 18:19 | 05:17 - 18:44 | 04:52 - 19:08 |
gần đó Kalemie
trang Kalemie
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kalemie /5 (2020-01-22 14:31:55) |