Quản trị Libenge
Mã Libenge | 4205 |
---|
Địa lý Libenge
địa lý tọa độ Libenge | Vĩ độ: 3.66667, kinh độ: 18.6167 3° 40′ 0″ Bắc, 18° 37′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Libenge | 1.283.300 ha 12.833,00 km² |
Độ cao Libenge | 317 m |
khí hậu Libenge | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Libenge
Kinshasa 962 km | Lubumbashi 1969 km | Idiofa 975 km |
Kananga 1143 km | Mahagi 1383 km | Mbuji-Mayi 1223 km |
Kasongo Lunda 1147 km | Aru 1362 km | Kisangani 809 km gần nhất |
Masi-Manimba 942 km | Kenge 965 km | Gungu 1057 km |
Bản đồ và kế hoạch Libenge
khu vực Libenge
Giờ địa phương Libenge | |
---|---|
Múi giờ Libenge | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Libenge
Minh và hoàng hôn Libenge
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:36 - 12:43 - 18:50 | 06:15 - 19:11 | 05:50 - 19:36 | 05:25 - 20:01 |
25 Tháng tư | 06:36 - 12:43 - 18:50 | 06:15 - 19:11 | 05:50 - 19:36 | 05:25 - 20:01 |
26 Tháng tư | 06:36 - 12:43 - 18:50 | 06:14 - 19:11 | 05:50 - 19:36 | 05:25 - 20:01 |
27 Tháng tư | 06:35 - 12:43 - 18:50 | 06:14 - 19:11 | 05:49 - 19:36 | 05:24 - 20:01 |
28 Tháng tư | 06:35 - 12:42 - 18:50 | 06:14 - 19:11 | 05:49 - 19:36 | 05:24 - 20:01 |
29 Tháng tư | 06:35 - 12:42 - 18:50 | 06:14 - 19:11 | 05:49 - 19:36 | 05:24 - 20:01 |
30 Tháng tư | 06:35 - 12:42 - 18:50 | 06:13 - 19:11 | 05:48 - 19:36 | 05:23 - 20:01 |
gần đó Libenge
trang Libenge
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Libenge /5 (2020-01-22 14:31:55) |