Nhân khẩu học Lusambo
Số dân Lusambo | 1.174.104 dân |
---|---|
Mật độ dân số Lusambo | 71,1 /km² |
Địa lý Lusambo
địa lý tọa độ Lusambo | Vĩ độ: -4.96667, kinh độ: 23.4333 4° 58′ 0″ Nam, 23° 25′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Lusambo | 1.650.800 ha 16.508,00 km² |
Độ cao Lusambo | 420 m |
khí hậu Lusambo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Lusambo
Kinshasa 903 km | Lubumbashi 869 km | Idiofa 425 km |
Kananga 153 km | Mahagi 1166 km | Mbuji-Mayi 131 km gần nhất |
Kasongo Lunda 750 km | Aru 1200 km | Kisangani 642 km |
Masi-Manimba 612 km | Kenge 725 km | Gungu 464 km |
Bản đồ và kế hoạch Lusambo
khu vực Lusambo
Giờ địa phương Lusambo | |
---|---|
Múi giờ Lusambo | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lusambo
Minh và hoàng hôn Lusambo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
9 Tháng tư | 06:27 - 12:27 - 18:28 | 06:06 - 18:49 | 05:41 - 19:13 | 05:17 - 19:37 |
10 Tháng tư | 06:26 - 12:27 - 18:28 | 06:06 - 18:49 | 05:41 - 19:13 | 05:17 - 19:37 |
11 Tháng tư | 06:26 - 12:27 - 18:27 | 06:05 - 18:48 | 05:41 - 19:12 | 05:17 - 19:37 |
12 Tháng tư | 06:26 - 12:27 - 18:27 | 06:05 - 18:48 | 05:41 - 19:12 | 05:17 - 19:36 |
13 Tháng tư | 06:26 - 12:26 - 18:26 | 06:05 - 18:47 | 05:41 - 19:12 | 05:16 - 19:36 |
14 Tháng tư | 06:26 - 12:26 - 18:26 | 06:05 - 18:47 | 05:41 - 19:11 | 05:16 - 19:36 |
15 Tháng tư | 06:26 - 12:26 - 18:26 | 06:05 - 18:47 | 05:40 - 19:11 | 05:16 - 19:36 |
gần đó Lusambo
trang Lusambo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lusambo /5 (2020-01-22 14:31:55) |