Nhân khẩu học Lubefu
Số dân Lubefu | 336.434 dân |
---|---|
Mật độ dân số Lubefu | 27,5 /km² |
Địa lý Lubefu
địa lý tọa độ Lubefu | Vĩ độ: -4.71667, kinh độ: 24.4167 4° 43′ 0″ Nam, 24° 25′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Lubefu | 1.222.900 ha 12.229,00 km² |
Độ cao Lubefu | 524 m |
khí hậu Lubefu | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Lubefu
Kinshasa 1010 km | Lubumbashi 844 km | Idiofa 535 km |
Kananga 259 km | Mahagi 1069 km | Mbuji-Mayi 183 km gần nhất |
Kasongo Lunda 863 km | Aru 1107 km | Kisangani 591 km |
Masi-Manimba 721 km | Kenge 834 km | Gungu 576 km |
Bản đồ và kế hoạch Lubefu
thành phố lân cận và các làng Lubefu
Lupatapata 15.8 km |
khu vực Lubefu
Giờ địa phương Lubefu | |
---|---|
Múi giờ Lubefu | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lubefu
Minh và hoàng hôn Lubefu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
10 Tháng tư | 06:22 - 12:23 - 18:24 | 06:01 - 18:45 | 05:37 - 19:09 | 05:13 - 19:33 |
11 Tháng tư | 06:22 - 12:23 - 18:23 | 06:01 - 18:44 | 05:37 - 19:09 | 05:13 - 19:33 |
12 Tháng tư | 06:22 - 12:23 - 18:23 | 06:01 - 18:44 | 05:37 - 19:08 | 05:12 - 19:33 |
13 Tháng tư | 06:22 - 12:22 - 18:23 | 06:01 - 18:44 | 05:37 - 19:08 | 05:12 - 19:32 |
14 Tháng tư | 06:22 - 12:22 - 18:22 | 06:01 - 18:43 | 05:36 - 19:08 | 05:12 - 19:32 |
15 Tháng tư | 06:22 - 12:22 - 18:22 | 06:01 - 18:43 | 05:36 - 19:07 | 05:12 - 19:32 |
16 Tháng tư | 06:22 - 12:22 - 18:22 | 06:01 - 18:43 | 05:36 - 19:07 | 05:12 - 19:31 |
gần đó Lubefu
trang Lubefu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lubefu /5 (2020-01-22 14:31:55) |