Nhân khẩu học Lodja
Số dân Lodja | 697.345 dân |
---|---|
Mật độ dân số Lodja | 57,9 /km² |
Địa lý Lodja
địa lý tọa độ Lodja | Vĩ độ: -3.48333, kinh độ: 23.4167 3° 28′ 60″ Nam, 23° 25′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Lodja | 1.205.400 ha 12.054,00 km² |
Độ cao Lodja | 436 m |
khí hậu Lodja | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Lodja
Kinshasa 904 km | Lubumbashi 1015 km | Idiofa 457 km |
Kananga 290 km gần nhất | Mahagi 1060 km | Mbuji-Mayi 296 km |
Kasongo Lunda 803 km | Aru 1088 km | Kisangani 488 km |
Masi-Manimba 627 km | Kenge 739 km | Gungu 521 km |
Bản đồ và kế hoạch Lodja
khu vực Lodja
Giờ địa phương Lodja | |
---|---|
Múi giờ Lodja | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lodja
Minh và hoàng hôn Lodja
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
21 Tháng sáu | 06:30 - 12:28 - 18:25 | 06:08 - 18:48 | 05:41 - 19:14 | 05:15 - 19:40 |
22 Tháng sáu | 06:30 - 12:28 - 18:26 | 06:08 - 18:48 | 05:42 - 19:14 | 05:15 - 19:40 |
23 Tháng sáu | 06:30 - 12:28 - 18:26 | 06:08 - 18:48 | 05:42 - 19:14 | 05:16 - 19:41 |
24 Tháng sáu | 06:31 - 12:28 - 18:26 | 06:08 - 18:48 | 05:42 - 19:15 | 05:16 - 19:41 |
25 Tháng sáu | 06:31 - 12:29 - 18:26 | 06:08 - 18:49 | 05:42 - 19:15 | 05:16 - 19:41 |
26 Tháng sáu | 06:31 - 12:29 - 18:26 | 06:09 - 18:49 | 05:42 - 19:15 | 05:16 - 19:41 |
27 Tháng sáu | 06:31 - 12:29 - 18:27 | 06:09 - 18:49 | 05:43 - 19:15 | 05:17 - 19:41 |
gần đó Lodja
trang Lodja
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lodja /5 (2020-01-22 14:31:55) |