Nhân khẩu học Kole
Số dân Kole | 844.285 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kole | 52,1 /km² |
Địa lý Kole
địa lý tọa độ Kole | Vĩ độ: -8.01667, kinh độ: 25.55 8° 1′ 0″ Nam, 25° 33′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Kole | 1.619.200 ha 16.192,00 km² |
Độ cao Kole | 866 m |
khí hậu Kole | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kole
Kinshasa 1204 km | Lubumbashi 458 km | Idiofa 737 km |
Kananga 421 km | Mahagi 1297 km | Mbuji-Mayi 302 km gần nhất |
Kasongo Lunda 978 km | Aru 1347 km | Kisangani 953 km |
Masi-Manimba 919 km | Kenge 1020 km | Gungu 730 km |
Bản đồ và kế hoạch Kole
khu vực Kole
Giờ địa phương Kole | |
---|---|
Múi giờ Kole | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kole
Minh và hoàng hôn Kole
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
14 Tháng tư | 06:19 - 12:17 - 18:15 | 05:58 - 18:37 | 05:34 - 19:01 | 05:09 - 19:26 |
15 Tháng tư | 06:19 - 12:17 - 18:15 | 05:58 - 18:36 | 05:34 - 19:01 | 05:09 - 19:25 |
16 Tháng tư | 06:19 - 12:17 - 18:15 | 05:58 - 18:36 | 05:34 - 19:00 | 05:09 - 19:25 |
17 Tháng tư | 06:19 - 12:17 - 18:14 | 05:58 - 18:35 | 05:34 - 19:00 | 05:09 - 19:24 |
18 Tháng tư | 06:19 - 12:17 - 18:14 | 05:58 - 18:35 | 05:34 - 19:00 | 05:09 - 19:24 |
19 Tháng tư | 06:19 - 12:16 - 18:13 | 05:58 - 18:35 | 05:34 - 18:59 | 05:09 - 19:24 |
20 Tháng tư | 06:19 - 12:16 - 18:13 | 05:58 - 18:34 | 05:33 - 18:59 | 05:09 - 19:23 |
gần đó Kole
trang Kole
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kole /5 (2020-01-22 14:31:55) |