Quản trị Mobayi-Mbongo
Mã Mobayi-Mbongo | 4302 |
---|
Nhân khẩu học Mobayi-Mbongo
Số dân Mobayi-Mbongo | 119.763 dân |
---|---|
Mật độ dân số Mobayi-Mbongo | 11,4 /km² |
Địa lý Mobayi-Mbongo
địa lý tọa độ Mobayi-Mbongo | Vĩ độ: 4.3, kinh độ: 21.1833 4° 18′ 0″ Bắc, 21° 10′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Mobayi-Mbongo | 1.054.700 ha 10.547,00 km² |
Độ cao Mobayi-Mbongo | 380 m |
khí hậu Mobayi-Mbongo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mobayi-Mbongo
Kinshasa 1160 km | Lubumbashi 1909 km | Idiofa 1054 km |
Kananga 1142 km | Mahagi 1112 km | Mbuji-Mayi 1192 km |
Kasongo Lunda 1294 km | Aru 1086 km | Kisangani 611 km gần nhất |
Masi-Manimba 1073 km | Kenge 1123 km | Gungu 1143 km |
Bản đồ và kế hoạch Mobayi-Mbongo
thành phố lân cận và các làng Mobayi-Mbongo
Gbadolite 18.6 km |
khu vực Mobayi-Mbongo
Giờ địa phương Mobayi-Mbongo | |
---|---|
Múi giờ Mobayi-Mbongo | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mobayi-Mbongo
Minh và hoàng hôn Mobayi-Mbongo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng tư | 06:31 - 12:37 - 18:42 | 06:10 - 19:03 | 05:46 - 19:28 | 05:22 - 19:52 |
8 Tháng tư | 06:31 - 12:37 - 18:42 | 06:10 - 19:03 | 05:46 - 19:27 | 05:21 - 19:52 |
9 Tháng tư | 06:31 - 12:36 - 18:42 | 06:10 - 19:03 | 05:45 - 19:27 | 05:21 - 19:52 |
10 Tháng tư | 06:30 - 12:36 - 18:42 | 06:09 - 19:03 | 05:45 - 19:27 | 05:20 - 19:52 |
11 Tháng tư | 06:30 - 12:36 - 18:42 | 06:09 - 19:03 | 05:44 - 19:27 | 05:20 - 19:52 |
12 Tháng tư | 06:29 - 12:36 - 18:42 | 06:08 - 19:03 | 05:44 - 19:27 | 05:20 - 19:51 |
13 Tháng tư | 06:29 - 12:35 - 18:41 | 06:08 - 19:02 | 05:44 - 19:27 | 05:19 - 19:51 |
gần đó Mobayi-Mbongo
trang Mobayi-Mbongo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mobayi-Mbongo /5 (2020-01-22 14:31:55) |