1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Trung Phi
  6. /
  7. Cộng hòa Dân chủ Congo
  8. /
  9. Nord-Ubangi
  10. /
  11. Mobayi-Mbongo

Mobayi-Mbongo

Nội địa hóa Mobayi-Mbongo : Quốc gia Cộng hòa Dân chủ Congo, tỉnh Nord-Ubangi.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ, Số dân, Diện tích và Độ cao.
thành phố lân cận và các làng : Gbadolite.

Quản trị Mobayi-Mbongo

Mã Mobayi-Mbongo4302

Nhân khẩu học Mobayi-Mbongo

Số dân Mobayi-Mbongo119.763 dân
Mật độ dân số Mobayi-Mbongo11,4 /km²

Địa lý Mobayi-Mbongo

địa lý tọa độ Mobayi-MbongoVĩ độ: 4.3, kinh độ: 21.1833
4° 18′ 0″ Bắc, 21° 10′ 60″ Đông
Diện tích Mobayi-Mbongo1.054.700 ha
10.547,00 km²
Độ cao Mobayi-Mbongo380 m
khí hậu Mobayi-MbongoKhí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw)

Khỏang cách Mobayi-Mbongo

Kinshasa 1160 kmLubumbashi 1909 kmIdiofa 1054 km
Kananga 1142 kmMahagi 1112 kmMbuji-Mayi 1192 km
Kasongo Lunda 1294 kmAru 1086 kmKisangani 611 km gần nhất
Masi-Manimba 1073 kmKenge 1123 kmGungu 1143 km

Bản đồ và kế hoạch Mobayi-Mbongo

thành phố lân cận và các làng Mobayi-Mbongo

Gbadolite 18.6 km

khu vực Mobayi-Mbongo

Giờ địa phương Mobayi-Mbongo
Múi giờ Mobayi-MbongoUTC +1:00 (Africa/Kinshasa)
Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn

Thời tiết Mobayi-Mbongo

Minh và hoàng hôn Mobayi-Mbongo

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
23 Tháng tư06:26 - 12:33 - 18:4006:04 - 19:0205:40 - 19:26 05:15 - 19:51
24 Tháng tư06:25 - 12:33 - 18:4006:04 - 19:0205:39 - 19:26 05:14 - 19:51
25 Tháng tư06:25 - 12:33 - 18:4006:04 - 19:0205:39 - 19:26 05:14 - 19:51
26 Tháng tư06:25 - 12:33 - 18:4006:03 - 19:0205:39 - 19:26 05:14 - 19:51
27 Tháng tư06:25 - 12:32 - 18:4006:03 - 19:0205:38 - 19:26 05:13 - 19:51
28 Tháng tư06:24 - 12:32 - 18:4006:03 - 19:0205:38 - 19:26 05:13 - 19:52
29 Tháng tư06:24 - 12:32 - 18:4006:03 - 19:0205:38 - 19:26 05:13 - 19:52

gần đó Mobayi-Mbongo

trang Mobayi-Mbongo

liên kết trực tiếp
DB-City.comMobayi-Mbongo 4.3/5 (2020-01-22 14:31:55)