Quản trị Businga
Mã Businga | 4305 |
---|
Nhân khẩu học Businga
Số dân Businga | 394.281 dân |
---|---|
Mật độ dân số Businga | 22,6 /km² |
Địa lý Businga
địa lý tọa độ Businga | Vĩ độ: 3.33333, kinh độ: 20.8667 3° 19′ 60″ Bắc, 20° 52′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Businga | 1.741.100 ha 17.411,00 km² |
Độ cao Businga | 370 m |
khí hậu Businga | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Businga
Kinshasa 1052 km | Lubumbashi 1823 km | Idiofa 942 km |
Kananga 1040 km | Mahagi 1131 km | Mbuji-Mayi 1096 km |
Kasongo Lunda 1181 km | Aru 1111 km | Kisangani 572 km gần nhất |
Masi-Manimba 960 km | Kenge 1010 km | Gungu 1031 km |
Bản đồ và kế hoạch Businga
khu vực Businga
Giờ địa phương Businga | |
---|---|
Múi giờ Businga | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Businga
Minh và hoàng hôn Businga
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
6 Tháng tư | 06:33 - 12:38 - 18:43 | 06:13 - 19:04 | 05:48 - 19:28 | 05:24 - 19:53 |
7 Tháng tư | 06:33 - 12:38 - 18:43 | 06:12 - 19:04 | 05:48 - 19:28 | 05:24 - 19:52 |
8 Tháng tư | 06:33 - 12:38 - 18:43 | 06:12 - 19:04 | 05:47 - 19:28 | 05:23 - 19:52 |
9 Tháng tư | 06:32 - 12:37 - 18:43 | 06:11 - 19:04 | 05:47 - 19:28 | 05:23 - 19:52 |
10 Tháng tư | 06:32 - 12:37 - 18:43 | 06:11 - 19:03 | 05:47 - 19:28 | 05:22 - 19:52 |
11 Tháng tư | 06:32 - 12:37 - 18:42 | 06:11 - 19:03 | 05:46 - 19:28 | 05:22 - 19:52 |
12 Tháng tư | 06:31 - 12:37 - 18:42 | 06:10 - 19:03 | 05:46 - 19:28 | 05:21 - 19:52 |
gần đó Businga
trang Businga
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Businga /5 (2020-01-22 14:31:55) |