Nhân khẩu học Mwenga
Số dân Mwenga | 346.846 dân |
---|---|
Mật độ dân số Mwenga | 31,0 /km² |
Địa lý Mwenga
địa lý tọa độ Mwenga | Vĩ độ: -3.206, kinh độ: 28.433 3° 12′ 22″ Nam, 28° 25′ 59″ Đông |
---|---|
Diện tích Mwenga | 1.117.200 ha 11.172,00 km² |
Độ cao Mwenga | 1.764 m |
khí hậu Mwenga | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mwenga
Kinshasa 1462 km | Lubumbashi 948 km | Idiofa 1002 km |
Kananga 733 km | Mahagi 675 km | Mbuji-Mayi 629 km |
Kasongo Lunda 1337 km | Aru 728 km | Kisangani 551 km gần nhất |
Masi-Manimba 1181 km | Kenge 1293 km | Gungu 1050 km |
Bản đồ và kế hoạch Mwenga
khu vực Mwenga
Giờ địa phương Mwenga | |
---|---|
Múi giờ Mwenga | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mwenga
Minh và hoàng hôn Mwenga
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:03 - 12:04 - 18:04 | 05:42 - 18:26 | 05:18 - 18:50 | 04:53 - 19:15 |
25 Tháng tư | 06:03 - 12:04 - 18:04 | 05:42 - 18:25 | 05:17 - 18:50 | 04:53 - 19:15 |
26 Tháng tư | 06:03 - 12:04 - 18:04 | 05:42 - 18:25 | 05:17 - 18:50 | 04:52 - 19:15 |
27 Tháng tư | 06:03 - 12:03 - 18:04 | 05:42 - 18:25 | 05:17 - 18:50 | 04:52 - 19:14 |
28 Tháng tư | 06:03 - 12:03 - 18:03 | 05:42 - 18:25 | 05:17 - 18:49 | 04:52 - 19:14 |
29 Tháng tư | 06:03 - 12:03 - 18:03 | 05:42 - 18:25 | 05:17 - 18:49 | 04:52 - 19:14 |
30 Tháng tư | 06:03 - 12:03 - 18:03 | 05:42 - 18:24 | 05:17 - 18:49 | 04:52 - 19:14 |
gần đó Mwenga
trang Mwenga
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mwenga /5 (2020-01-22 14:31:55) |