Nhân khẩu học Idjwi
Số dân Idjwi | 162.196 dân |
---|---|
Mật độ dân số Idjwi | 577,2 /km² |
Địa lý Idjwi
địa lý tọa độ Idjwi | Vĩ độ: -2.15, kinh độ: 29.0667 2° 9′ 0″ Nam, 29° 4′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Idjwi | 28.100 ha 281,00 km² |
Độ cao Idjwi | 1.950 m |
khí hậu Idjwi | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Idjwi
Kinshasa 1547 km | Lubumbashi 1074 km | Idiofa 1100 km |
Kananga 849 km | Mahagi 539 km | Mbuji-Mayi 753 km |
Kasongo Lunda 1441 km | Aru 593 km | Kisangani 525 km gần nhất |
Masi-Manimba 1273 km | Kenge 1384 km | Gungu 1155 km |
Bản đồ và kế hoạch Idjwi
khu vực Idjwi
Giờ địa phương Idjwi | |
---|---|
Múi giờ Idjwi | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Idjwi
Minh và hoàng hôn Idjwi
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
11 Tháng tư | 06:02 - 12:04 - 18:06 | 05:41 - 18:27 | 05:17 - 18:51 | 04:53 - 19:16 |
12 Tháng tư | 06:02 - 12:04 - 18:06 | 05:41 - 18:27 | 05:17 - 18:51 | 04:52 - 19:16 |
13 Tháng tư | 06:02 - 12:04 - 18:06 | 05:41 - 18:27 | 05:16 - 18:51 | 04:52 - 19:15 |
14 Tháng tư | 06:01 - 12:03 - 18:05 | 05:41 - 18:26 | 05:16 - 18:51 | 04:52 - 19:15 |
15 Tháng tư | 06:01 - 12:03 - 18:05 | 05:40 - 18:26 | 05:16 - 18:50 | 04:52 - 19:15 |
16 Tháng tư | 06:01 - 12:03 - 18:05 | 05:40 - 18:26 | 05:16 - 18:50 | 04:51 - 19:15 |
17 Tháng tư | 06:01 - 12:03 - 18:05 | 05:40 - 18:26 | 05:16 - 18:50 | 04:51 - 19:14 |
gần đó Idjwi
trang Idjwi
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Idjwi /5 (2020-01-22 14:31:55) |