Quản trị Bumba
Mã Bumba | 4404 |
---|
Nhân khẩu học Bumba
Số dân Bumba | 1.298.773 dân |
---|---|
Mật độ dân số Bumba | 83,3 /km² |
Địa lý Bumba
địa lý tọa độ Bumba | Vĩ độ: 2.18333, kinh độ: 22.4667 2° 10′ 60″ Bắc, 22° 28′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Bumba | 1.559.800 ha 15.598,00 km² |
Độ cao Bumba | 369 m |
khí hậu Bumba | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Bumba
Kinshasa 1075 km | Lubumbashi 1639 km | Idiofa 864 km |
Kananga 898 km | Mahagi 947 km | Mbuji-Mayi 934 km |
Kasongo Lunda 1150 km | Aru 935 km | Kisangani 354 km gần nhất |
Masi-Manimba 924 km | Kenge 997 km | Gungu 955 km |
Bản đồ và kế hoạch Bumba
khu vực Bumba
Giờ địa phương Bumba | |
---|---|
Múi giờ Bumba | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bumba
Minh và hoàng hôn Bumba
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng tư | 06:27 - 12:32 - 18:36 | 06:06 - 18:57 | 05:42 - 19:21 | 05:18 - 19:45 |
8 Tháng tư | 06:27 - 12:31 - 18:36 | 06:06 - 18:57 | 05:42 - 19:21 | 05:18 - 19:45 |
9 Tháng tư | 06:27 - 12:31 - 18:36 | 06:06 - 18:57 | 05:41 - 19:21 | 05:17 - 19:45 |
10 Tháng tư | 06:26 - 12:31 - 18:36 | 06:05 - 18:56 | 05:41 - 19:21 | 05:17 - 19:45 |
11 Tháng tư | 06:26 - 12:31 - 18:35 | 06:05 - 18:56 | 05:41 - 19:21 | 05:16 - 19:45 |
12 Tháng tư | 06:26 - 12:30 - 18:35 | 06:05 - 18:56 | 05:40 - 19:20 | 05:16 - 19:45 |
13 Tháng tư | 06:25 - 12:30 - 18:35 | 06:04 - 18:56 | 05:40 - 19:20 | 05:16 - 19:45 |
gần đó Bumba
trang Bumba
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bumba /5 (2020-01-22 14:31:55) |