Quản trị Bongandanga
Mã Bongandanga | 4405 |
---|
Nhân khẩu học Bongandanga
Số dân Bongandanga | 1.114.350 dân |
---|---|
Mật độ dân số Bongandanga | 32,9 /km² |
Địa lý Bongandanga
địa lý tọa độ Bongandanga | Vĩ độ: 1.51667, kinh độ: 21.05 1° 31′ 0″ Bắc, 21° 3′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Bongandanga | 3.391.200 ha 33.912,00 km² |
Độ cao Bongandanga | 371 m |
khí hậu Bongandanga | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Bongandanga
Kinshasa 910 km | Lubumbashi 1631 km | Idiofa 747 km |
Kananga 837 km | Mahagi 1109 km | Mbuji-Mayi 897 km |
Kasongo Lunda 1006 km | Aru 1100 km | Kisangani 473 km gần nhất |
Masi-Manimba 781 km | Kenge 844 km | Gungu 837 km |
Bản đồ và kế hoạch Bongandanga
khu vực Bongandanga
Giờ địa phương Bongandanga | |
---|---|
Múi giờ Bongandanga | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bongandanga
Minh và hoàng hôn Bongandanga
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
9 Tháng tư | 06:33 - 12:37 - 18:41 | 06:12 - 19:02 | 05:48 - 19:26 | 05:23 - 19:50 |
10 Tháng tư | 06:32 - 12:37 - 18:41 | 06:11 - 19:02 | 05:47 - 19:26 | 05:23 - 19:50 |
11 Tháng tư | 06:32 - 12:36 - 18:41 | 06:11 - 19:01 | 05:47 - 19:26 | 05:22 - 19:50 |
12 Tháng tư | 06:32 - 12:36 - 18:40 | 06:11 - 19:01 | 05:46 - 19:26 | 05:22 - 19:50 |
13 Tháng tư | 06:31 - 12:36 - 18:40 | 06:10 - 19:01 | 05:46 - 19:25 | 05:22 - 19:50 |
14 Tháng tư | 06:31 - 12:36 - 18:40 | 06:10 - 19:01 | 05:46 - 19:25 | 05:21 - 19:50 |
15 Tháng tư | 06:31 - 12:35 - 18:40 | 06:10 - 19:01 | 05:45 - 19:25 | 05:21 - 19:50 |
gần đó Bongandanga
trang Bongandanga
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bongandanga /5 (2020-01-22 14:31:55) |