Địa lý Lubutu
địa lý tọa độ Lubutu | Vĩ độ: -0.733333, kinh độ: 26.5833 0° 43′ 60″ Nam, 26° 34′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Lubutu | 521 m |
khí hậu Lubutu | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Lubutu
Kinshasa 1314 km | Lubumbashi 1221 km | Idiofa 912 km |
Kananga 738 km | Mahagi 595 km | Mbuji-Mayi 687 km |
Kasongo Lunda 1258 km | Aru 621 km | Kisangani 210 km gần nhất |
Masi-Manimba 1063 km | Kenge 1169 km | Gungu 983 km |
Bản đồ và kế hoạch Lubutu
khu vực Lubutu
Giờ địa phương Lubutu | |
---|---|
Múi giờ Lubutu | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lubutu
Minh và hoàng hôn Lubutu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
15 Tháng tư | 06:10 - 12:13 - 18:16 | 05:49 - 18:37 | 05:25 - 19:01 | 05:00 - 19:26 |
16 Tháng tư | 06:10 - 12:13 - 18:16 | 05:49 - 18:37 | 05:25 - 19:01 | 05:00 - 19:26 |
17 Tháng tư | 06:10 - 12:13 - 18:16 | 05:49 - 18:37 | 05:24 - 19:01 | 05:00 - 19:25 |
18 Tháng tư | 06:10 - 12:12 - 18:15 | 05:49 - 18:36 | 05:24 - 19:01 | 05:00 - 19:25 |
19 Tháng tư | 06:09 - 12:12 - 18:15 | 05:48 - 18:36 | 05:24 - 19:01 | 04:59 - 19:25 |
20 Tháng tư | 06:09 - 12:12 - 18:15 | 05:48 - 18:36 | 05:24 - 19:00 | 04:59 - 19:25 |
21 Tháng tư | 06:09 - 12:12 - 18:15 | 05:48 - 18:36 | 05:23 - 19:00 | 04:59 - 19:25 |
gần đó Lubutu
trang Lubutu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lubutu /5 (2020-01-22 14:31:55) |