Nhân khẩu học Kindu
Số dân Kindu | 453.941 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kindu | 4.481,2 /km² |
Địa lý Kindu
địa lý tọa độ Kindu | Vĩ độ: -2.95, kinh độ: 25.9167 2° 57′ 0″ Nam, 25° 55′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Kindu | 10.130 ha 101,30 km² |
Độ cao Kindu | 465 m |
khí hậu Kindu | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kindu
Kinshasa 1187 km | Lubumbashi 986 km | Idiofa 739 km |
Kananga 509 km | Mahagi 812 km | Mbuji-Mayi 439 km |
Kasongo Lunda 1082 km | Aru 849 km | Kisangani 396 km gần nhất |
Masi-Manimba 911 km | Kenge 1023 km | Gungu 797 km |
Bản đồ và kế hoạch Kindu
khu vực Kindu
Giờ địa phương Kindu | |
---|---|
Múi giờ Kindu | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kindu
Minh và hoàng hôn Kindu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng bảy | 06:21 - 12:20 - 18:19 | 05:59 - 18:41 | 05:33 - 19:07 | 05:07 - 19:33 |
4 Tháng bảy | 06:22 - 12:20 - 18:19 | 05:59 - 18:41 | 05:33 - 19:07 | 05:07 - 19:34 |
5 Tháng bảy | 06:22 - 12:21 - 18:19 | 05:59 - 18:42 | 05:33 - 19:08 | 05:07 - 19:34 |
6 Tháng bảy | 06:22 - 12:21 - 18:19 | 06:00 - 18:42 | 05:34 - 19:08 | 05:08 - 19:34 |
7 Tháng bảy | 06:22 - 12:21 - 18:20 | 06:00 - 18:42 | 05:34 - 19:08 | 05:08 - 19:34 |
8 Tháng bảy | 06:22 - 12:21 - 18:20 | 06:00 - 18:42 | 05:34 - 19:08 | 05:08 - 19:34 |
9 Tháng bảy | 06:22 - 12:21 - 18:20 | 06:00 - 18:42 | 05:34 - 19:08 | 05:08 - 19:34 |
gần đó Kindu
trang Kindu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kindu /5 (2020-01-22 14:31:55) |