Nhân khẩu học Kindu
Số dân Kindu | 453.941 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kindu | 4.481,2 /km² |
Địa lý Kindu
địa lý tọa độ Kindu | Vĩ độ: -2.95, kinh độ: 25.9167 2° 57′ 0″ Nam, 25° 55′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Kindu | 10.130 ha 101,30 km² |
Độ cao Kindu | 465 m |
khí hậu Kindu | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kindu
Kinshasa 1187 km | Lubumbashi 986 km | Idiofa 739 km |
Kananga 509 km | Mahagi 812 km | Mbuji-Mayi 439 km |
Kasongo Lunda 1082 km | Aru 849 km | Kisangani 396 km gần nhất |
Masi-Manimba 911 km | Kenge 1023 km | Gungu 797 km |
Bản đồ và kế hoạch Kindu
khu vực Kindu
Giờ địa phương Kindu | |
---|---|
Múi giờ Kindu | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kindu
Minh và hoàng hôn Kindu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 06:14 - 12:16 - 18:17 | 05:53 - 18:38 | 05:29 - 19:02 | 05:05 - 19:27 |
17 Tháng tư | 06:14 - 12:15 - 18:17 | 05:53 - 18:38 | 05:29 - 19:02 | 05:04 - 19:26 |
18 Tháng tư | 06:14 - 12:15 - 18:16 | 05:53 - 18:37 | 05:29 - 19:02 | 05:04 - 19:26 |
19 Tháng tư | 06:14 - 12:15 - 18:16 | 05:53 - 18:37 | 05:28 - 19:02 | 05:04 - 19:26 |
20 Tháng tư | 06:14 - 12:15 - 18:16 | 05:53 - 18:37 | 05:28 - 19:01 | 05:04 - 19:26 |
21 Tháng tư | 06:14 - 12:15 - 18:15 | 05:52 - 18:37 | 05:28 - 19:01 | 05:03 - 19:26 |
22 Tháng tư | 06:13 - 12:14 - 18:15 | 05:52 - 18:36 | 05:28 - 19:01 | 05:03 - 19:25 |
gần đó Kindu
trang Kindu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kindu /5 (2020-01-22 14:31:55) |