Quản trị Oshwe
Mã Oshwe | 3023 |
---|
Địa lý Oshwe
địa lý tọa độ Oshwe | Vĩ độ: -3.4, kinh độ: 19.5 3° 24′ 0″ Nam, 19° 30′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Oshwe | 4.173.200 ha 41.732,00 km² |
Độ cao Oshwe | 318 m |
khí hậu Oshwe | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Oshwe
Kinshasa 475 km | Lubumbashi 1273 km | Idiofa 182 km gần nhất |
Kananga 424 km | Mahagi 1427 km | Mbuji-Mayi 546 km |
Kasongo Lunda 453 km | Aru 1443 km | Kisangani 769 km |
Masi-Manimba 232 km | Kenge 330 km | Gungu 268 km |
Bản đồ và kế hoạch Oshwe
khu vực Oshwe
Giờ địa phương Oshwe | |
---|---|
Múi giờ Oshwe | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Oshwe
Minh và hoàng hôn Oshwe
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 06:40 - 12:41 - 18:42 | 06:19 - 19:03 | 05:55 - 19:28 | 05:31 - 19:52 |
17 Tháng tư | 06:40 - 12:41 - 18:42 | 06:19 - 19:03 | 05:55 - 19:27 | 05:30 - 19:52 |
18 Tháng tư | 06:40 - 12:41 - 18:42 | 06:19 - 19:03 | 05:55 - 19:27 | 05:30 - 19:52 |
19 Tháng tư | 06:40 - 12:41 - 18:41 | 06:19 - 19:02 | 05:54 - 19:27 | 05:30 - 19:51 |
20 Tháng tư | 06:40 - 12:40 - 18:41 | 06:19 - 19:02 | 05:54 - 19:27 | 05:30 - 19:51 |
21 Tháng tư | 06:40 - 12:40 - 18:41 | 06:19 - 19:02 | 05:54 - 19:26 | 05:29 - 19:51 |
22 Tháng tư | 06:39 - 12:40 - 18:40 | 06:18 - 19:02 | 05:54 - 19:26 | 05:29 - 19:51 |
gần đó Oshwe
trang Oshwe
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Oshwe /5 (2020-01-22 14:31:55) |