Quản trị Kutu
Mã Kutu | 3024 |
---|
Địa lý Kutu
địa lý tọa độ Kutu | Vĩ độ: -2.73333, kinh độ: 18.15 2° 43′ 60″ Nam, 18° 9′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Kutu | 1.867.400 ha 18.674,00 km² |
Độ cao Kutu | 290 m |
khí hậu Kutu | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kutu
Kinshasa 361 km | Lubumbashi 1431 km | Idiofa 302 km |
Kananga 588 km | Mahagi 1534 km | Mbuji-Mayi 712 km |
Kasongo Lunda 442 km | Aru 1545 km | Kisangani 863 km |
Masi-Manimba 228 km gần nhất | Kenge 272 km | Gungu 366 km |
Bản đồ và kế hoạch Kutu
khu vực Kutu
Giờ địa phương Kutu | |
---|---|
Múi giờ Kutu | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kutu
Minh và hoàng hôn Kutu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng sáu | 06:49 - 12:48 - 18:47 | 06:26 - 19:09 | 06:00 - 19:35 | 05:34 - 20:01 |
17 Tháng sáu | 06:49 - 12:48 - 18:47 | 06:26 - 19:09 | 06:00 - 19:35 | 05:34 - 20:02 |
18 Tháng sáu | 06:49 - 12:48 - 18:47 | 06:27 - 19:10 | 06:01 - 19:36 | 05:34 - 20:02 |
19 Tháng sáu | 06:49 - 12:48 - 18:47 | 06:27 - 19:10 | 06:01 - 19:36 | 05:35 - 20:02 |
20 Tháng sáu | 06:50 - 12:49 - 18:47 | 06:27 - 19:10 | 06:01 - 19:36 | 05:35 - 20:02 |
21 Tháng sáu | 06:50 - 12:49 - 18:48 | 06:27 - 19:10 | 06:01 - 19:36 | 05:35 - 20:03 |
22 Tháng sáu | 06:50 - 12:49 - 18:48 | 06:28 - 19:10 | 06:01 - 19:37 | 05:35 - 20:03 |
gần đó Kutu
trang Kutu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kutu /5 (2020-01-22 14:31:55) |