Nhân khẩu học Inongo
Số dân Inongo | 45.159 dân |
---|
Địa lý Inongo
địa lý tọa độ Inongo | Vĩ độ: -1.93333, kinh độ: 18.2833 1° 55′ 60″ Nam, 18° 16′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Inongo | 301 m |
khí hậu Inongo | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Inongo
Kinshasa 423 km | Lubumbashi 1485 km | Idiofa 375 km |
Kananga 634 km | Mahagi 1490 km | Mbuji-Mayi 752 km |
Kasongo Lunda 531 km | Aru 1497 km | Kisangani 816 km |
Masi-Manimba 318 km gần nhất | Kenge 358 km | Gungu 446 km |
Bản đồ và kế hoạch Inongo
thành phố lân cận và các làng Inongo
Inongo 17.1 km |
khu vực Inongo
Giờ địa phương Inongo | |
---|---|
Múi giờ Inongo | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Inongo
Minh và hoàng hôn Inongo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng tư | 06:46 - 12:48 - 18:51 | 06:25 - 19:12 | 06:01 - 19:36 | 05:37 - 20:00 |
8 Tháng tư | 06:46 - 12:48 - 18:51 | 06:25 - 19:11 | 06:01 - 19:36 | 05:37 - 20:00 |
9 Tháng tư | 06:46 - 12:48 - 18:50 | 06:25 - 19:11 | 06:00 - 19:35 | 05:36 - 20:00 |
10 Tháng tư | 06:45 - 12:48 - 18:50 | 06:24 - 19:11 | 06:00 - 19:35 | 05:36 - 19:59 |
11 Tháng tư | 06:45 - 12:47 - 18:50 | 06:24 - 19:10 | 06:00 - 19:35 | 05:36 - 19:59 |
12 Tháng tư | 06:45 - 12:47 - 18:49 | 06:24 - 19:10 | 06:00 - 19:34 | 05:35 - 19:59 |
13 Tháng tư | 06:45 - 12:47 - 18:49 | 06:24 - 19:10 | 05:59 - 19:34 | 05:35 - 19:59 |
gần đó Inongo
trang Inongo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Inongo /5 (2020-01-22 14:31:55) |