Quản trị Mutshatsha
Mã Mutshatsha | 7033 |
---|
Nhân khẩu học Mutshatsha
Số dân Mutshatsha | 188.852 dân |
---|---|
Mật độ dân số Mutshatsha | 10,0 /km² |
Địa lý Mutshatsha
địa lý tọa độ Mutshatsha | Vĩ độ: -10.65, kinh độ: 24.45 10° 39′ 0″ Nam, 24° 27′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Mutshatsha | 1.885.900 ha 18.859,00 km² |
Độ cao Mutshatsha | 1.260 m |
khí hậu Mutshatsha | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mutshatsha
Kinshasa 1229 km | Lubumbashi 350 km gần nhất | Idiofa 823 km |
Kananga 577 km | Mahagi 1613 km | Mbuji-Mayi 512 km |
Kasongo Lunda 958 km | Aru 1663 km | Kisangani 1248 km |
Masi-Manimba 974 km | Kenge 1055 km | Gungu 780 km |
Bản đồ và kế hoạch Mutshatsha
khu vực Mutshatsha
Giờ địa phương Mutshatsha | |
---|---|
Múi giờ Mutshatsha | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mutshatsha
Minh và hoàng hôn Mutshatsha
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 06:26 - 12:21 - 18:17 | 06:04 - 18:38 | 05:40 - 19:03 | 05:15 - 19:28 |
17 Tháng tư | 06:26 - 12:21 - 18:17 | 06:05 - 18:38 | 05:40 - 19:03 | 05:15 - 19:27 |
18 Tháng tư | 06:26 - 12:21 - 18:16 | 06:05 - 18:37 | 05:40 - 19:02 | 05:15 - 19:27 |
19 Tháng tư | 06:26 - 12:21 - 18:16 | 06:05 - 18:37 | 05:40 - 19:02 | 05:15 - 19:27 |
20 Tháng tư | 06:26 - 12:21 - 18:15 | 06:05 - 18:37 | 05:40 - 19:01 | 05:15 - 19:26 |
21 Tháng tư | 06:26 - 12:20 - 18:15 | 06:05 - 18:36 | 05:40 - 19:01 | 05:15 - 19:26 |
22 Tháng tư | 06:26 - 12:20 - 18:14 | 06:05 - 18:36 | 05:40 - 19:01 | 05:15 - 19:25 |
gần đó Mutshatsha
trang Mutshatsha
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mutshatsha /5 (2020-01-22 14:31:55) |