Quản trị Lubudi
Mã Lubudi | 7034 |
---|
Nhân khẩu học Lubudi
Số dân Lubudi | 196.338 dân |
---|---|
Mật độ dân số Lubudi | 10,4 /km² |
Địa lý Lubudi
địa lý tọa độ Lubudi | Vĩ độ: -9.95, kinh độ: 25.9667 9° 57′ 0″ Nam, 25° 58′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Lubudi | 1.893.900 ha 18.939,00 km² |
Độ cao Lubudi | 1.317 m |
khí hậu Lubudi | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Lubudi
Kinshasa 1332 km | Lubumbashi 253 km gần nhất | Idiofa 891 km |
Kananga 600 km | Mahagi 1473 km | Mbuji-Mayi 500 km |
Kasongo Lunda 1078 km | Aru 1526 km | Kisangani 1170 km |
Masi-Manimba 1059 km | Kenge 1151 km | Gungu 865 km |
Bản đồ và kế hoạch Lubudi
khu vực Lubudi
Giờ địa phương Lubudi | |
---|---|
Múi giờ Lubudi | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lubudi
Minh và hoàng hôn Lubudi
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng tư | 06:19 - 12:18 - 18:16 | 05:58 - 18:37 | 05:34 - 19:02 | 05:09 - 19:26 |
8 Tháng tư | 06:19 - 12:17 - 18:16 | 05:58 - 18:37 | 05:34 - 19:01 | 05:09 - 19:26 |
9 Tháng tư | 06:19 - 12:17 - 18:15 | 05:58 - 18:36 | 05:34 - 19:01 | 05:09 - 19:25 |
10 Tháng tư | 06:19 - 12:17 - 18:15 | 05:58 - 18:36 | 05:34 - 19:00 | 05:09 - 19:25 |
11 Tháng tư | 06:19 - 12:17 - 18:14 | 05:58 - 18:35 | 05:33 - 19:00 | 05:09 - 19:24 |
12 Tháng tư | 06:19 - 12:16 - 18:14 | 05:58 - 18:35 | 05:33 - 18:59 | 05:09 - 19:24 |
13 Tháng tư | 06:19 - 12:16 - 18:13 | 05:58 - 18:34 | 05:33 - 18:59 | 05:09 - 19:23 |
gần đó Lubudi
trang Lubudi
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lubudi /5 (2020-01-22 14:31:55) |