Quản trị Dilolo
Mã Dilolo | 7041 |
---|
Nhân khẩu học Dilolo
Số dân Dilolo | 317.694 dân |
---|---|
Mật độ dân số Dilolo | 12,4 /km² |
Địa lý Dilolo
địa lý tọa độ Dilolo | Vĩ độ: -9.21667, kinh độ: 25.1167 9° 13′ 0″ Nam, 25° 7′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Dilolo | 2.564.800 ha 25.648,00 km² |
Độ cao Dilolo | 1.009 m |
khí hậu Dilolo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Dilolo
Kinshasa 1212 km | Lubumbashi 376 km gần nhất | Idiofa 767 km |
Kananga 477 km | Mahagi 1438 km | Mbuji-Mayi 383 km |
Kasongo Lunda 963 km | Aru 1488 km | Kisangani 1085 km |
Masi-Manimba 937 km | Kenge 1030 km | Gungu 743 km |
Bản đồ và kế hoạch Dilolo
khu vực Dilolo
Giờ địa phương Dilolo | |
---|---|
Múi giờ Dilolo | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Dilolo
Minh và hoàng hôn Dilolo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:22 - 12:17 - 18:12 | 06:01 - 18:33 | 05:36 - 18:58 | 05:11 - 19:23 |
25 Tháng tư | 06:22 - 12:17 - 18:12 | 06:01 - 18:33 | 05:36 - 18:58 | 05:11 - 19:23 |
26 Tháng tư | 06:22 - 12:17 - 18:11 | 06:01 - 18:33 | 05:36 - 18:58 | 05:11 - 19:22 |
27 Tháng tư | 06:22 - 12:17 - 18:11 | 06:01 - 18:32 | 05:36 - 18:57 | 05:11 - 19:22 |
28 Tháng tư | 06:22 - 12:16 - 18:10 | 06:01 - 18:32 | 05:36 - 18:57 | 05:11 - 19:22 |
29 Tháng tư | 06:23 - 12:16 - 18:10 | 06:01 - 18:32 | 05:36 - 18:57 | 05:11 - 19:22 |
30 Tháng tư | 06:23 - 12:16 - 18:10 | 06:01 - 18:31 | 05:36 - 18:56 | 05:11 - 19:21 |
gần đó Dilolo
trang Dilolo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Dilolo /5 (2020-01-22 14:31:55) |