Quản trị Ngandajika
Mã Ngandajika | 8043 |
---|
Nhân khẩu học Ngandajika
Số dân Ngandajika | 557.192 dân |
---|---|
Mật độ dân số Ngandajika | 97,3 /km² |
Địa lý Ngandajika
địa lý tọa độ Ngandajika | Vĩ độ: -6.91, kinh độ: 23.967 6° 54′ 36″ Nam, 23° 58′ 1″ Đông |
---|---|
Diện tích Ngandajika | 572.600 ha 5.726,00 km² |
Độ cao Ngandajika | 729 m |
khí hậu Ngandajika | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Ngandajika
Kinshasa 1000 km | Lubumbashi 655 km | Idiofa 527 km |
Kananga 208 km | Mahagi 1288 km | Mbuji-Mayi 96 km gần nhất |
Kasongo Lunda 790 km | Aru 1330 km | Kisangani 840 km |
Masi-Manimba 711 km | Kenge 816 km | Gungu 527 km |
Bản đồ và kế hoạch Ngandajika
khu vực Ngandajika
Giờ địa phương Ngandajika | |
---|---|
Múi giờ Ngandajika | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Ngandajika
Minh và hoàng hôn Ngandajika
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:25 - 12:22 - 18:19 | 06:03 - 18:40 | 05:39 - 19:05 | 05:14 - 19:29 |
25 Tháng tư | 06:25 - 12:22 - 18:18 | 06:03 - 18:40 | 05:39 - 19:04 | 05:14 - 19:29 |
26 Tháng tư | 06:25 - 12:21 - 18:18 | 06:03 - 18:39 | 05:38 - 19:04 | 05:14 - 19:29 |
27 Tháng tư | 06:25 - 12:21 - 18:18 | 06:03 - 18:39 | 05:38 - 19:04 | 05:14 - 19:29 |
28 Tháng tư | 06:25 - 12:21 - 18:17 | 06:03 - 18:39 | 05:38 - 19:04 | 05:14 - 19:29 |
29 Tháng tư | 06:25 - 12:21 - 18:17 | 06:03 - 18:39 | 05:38 - 19:04 | 05:13 - 19:28 |
30 Tháng tư | 06:25 - 12:21 - 18:17 | 06:03 - 18:38 | 05:38 - 19:03 | 05:13 - 19:28 |
gần đó Ngandajika
trang Ngandajika
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Ngandajika /5 (2020-01-22 14:31:55) |