Quản trị Mwene-Ditu
Mã Mwene-Ditu | 8050 |
---|
Nhân khẩu học Mwene-Ditu
Số dân Mwene-Ditu | 195.622 dân |
---|---|
Mật độ dân số Mwene-Ditu | 1.304,1 /km² |
Địa lý Mwene-Ditu
địa lý tọa độ Mwene-Ditu | Vĩ độ: -7, kinh độ: 23.4333 7° 0′ 0″ Nam, 23° 25′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Mwene-Ditu | 15.000 ha 150,00 km² |
Độ cao Mwene-Ditu | 946 m |
khí hậu Mwene-Ditu | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mwene-Ditu
Kinshasa 947 km | Lubumbashi 684 km | Idiofa 477 km |
Kananga 169 km | Mahagi 1332 km | Mbuji-Mayi 98 km gần nhất |
Kasongo Lunda 732 km | Aru 1373 km | Kisangani 861 km |
Masi-Manimba 659 km | Kenge 763 km | Gungu 473 km |
Bản đồ và kế hoạch Mwene-Ditu
khu vực Mwene-Ditu
Giờ địa phương Mwene-Ditu | |
---|---|
Múi giờ Mwene-Ditu | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mwene-Ditu
Minh và hoàng hôn Mwene-Ditu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng sáu | 06:36 - 12:27 - 18:19 | 06:13 - 18:41 | 05:47 - 19:08 | 05:21 - 19:34 |
20 Tháng sáu | 06:36 - 12:27 - 18:19 | 06:13 - 18:42 | 05:47 - 19:08 | 05:21 - 19:34 |
21 Tháng sáu | 06:36 - 12:28 - 18:19 | 06:14 - 18:42 | 05:47 - 19:08 | 05:21 - 19:34 |
22 Tháng sáu | 06:36 - 12:28 - 18:19 | 06:14 - 18:42 | 05:48 - 19:08 | 05:21 - 19:34 |
23 Tháng sáu | 06:37 - 12:28 - 18:20 | 06:14 - 18:42 | 05:48 - 19:08 | 05:22 - 19:35 |
24 Tháng sáu | 06:37 - 12:28 - 18:20 | 06:14 - 18:42 | 05:48 - 19:09 | 05:22 - 19:35 |
25 Tháng sáu | 06:37 - 12:28 - 18:20 | 06:14 - 18:43 | 05:48 - 19:09 | 05:22 - 19:35 |
gần đó Mwene-Ditu
trang Mwene-Ditu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mwene-Ditu /5 (2020-01-22 14:31:55) |