Quản trị Luilu
Mã Luilu | 8041 |
---|
Địa lý Luilu
địa lý tọa độ Luilu | Vĩ độ: -7.16667, kinh độ: 23.7 7° 10′ 0″ Nam, 23° 42′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Luilu | 1.174.700 ha 11.747,00 km² |
Độ cao Luilu | 876 m |
khí hậu Luilu | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Luilu
Kinshasa 980 km | Lubumbashi 651 km | Idiofa 512 km |
Kananga 203 km | Mahagi 1329 km | Mbuji-Mayi 116 km gần nhất |
Kasongo Lunda 763 km | Aru 1371 km | Kisangani 873 km |
Masi-Manimba 694 km | Kenge 796 km | Gungu 506 km |
Bản đồ và kế hoạch Luilu
khu vực Luilu
Giờ địa phương Luilu | |
---|---|
Múi giờ Luilu | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Luilu
Minh và hoàng hôn Luilu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 06:26 - 12:22 - 18:17 | 06:05 - 18:39 | 05:40 - 19:04 | 05:15 - 19:29 |
3 Tháng năm | 06:26 - 12:22 - 18:17 | 06:05 - 18:38 | 05:40 - 19:04 | 05:15 - 19:29 |
4 Tháng năm | 06:26 - 12:21 - 18:17 | 06:05 - 18:38 | 05:40 - 19:03 | 05:15 - 19:28 |
5 Tháng năm | 06:26 - 12:21 - 18:16 | 06:05 - 18:38 | 05:40 - 19:03 | 05:15 - 19:28 |
6 Tháng năm | 06:26 - 12:21 - 18:16 | 06:05 - 18:38 | 05:40 - 19:03 | 05:14 - 19:28 |
7 Tháng năm | 06:26 - 12:21 - 18:16 | 06:05 - 18:38 | 05:40 - 19:03 | 05:14 - 19:28 |
8 Tháng năm | 06:27 - 12:21 - 18:16 | 06:05 - 18:38 | 05:40 - 19:03 | 05:14 - 19:28 |
gần đó Luilu
trang Luilu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Luilu /5 (2020-01-22 14:31:55) |