Quản trị Lubao
Mã Lubao | 8045 |
---|
Địa lý Lubao
địa lý tọa độ Lubao | Vĩ độ: -5.38333, kinh độ: 25.75 5° 22′ 60″ Nam, 25° 45′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Lubao | 2.248.000 ha 22.480,00 km² |
Độ cao Lubao | 679 m |
khí hậu Lubao | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Lubao
Kinshasa 1163 km | Lubumbashi 725 km | Idiofa 683 km |
Kananga 375 km | Mahagi 1034 km | Mbuji-Mayi 254 km gần nhất |
Kasongo Lunda 995 km | Aru 1079 km | Kisangani 662 km |
Masi-Manimba 871 km | Kenge 983 km | Gungu 712 km |
Bản đồ và kế hoạch Lubao
khu vực Lubao
Giờ địa phương Lubao | |
---|---|
Múi giờ Lubao | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lubao
Minh và hoàng hôn Lubao
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:16 - 12:15 - 18:13 | 05:55 - 18:34 | 05:30 - 18:59 | 05:06 - 19:24 |
25 Tháng tư | 06:16 - 12:14 - 18:13 | 05:55 - 18:34 | 05:30 - 18:59 | 05:05 - 19:23 |
26 Tháng tư | 06:16 - 12:14 - 18:12 | 05:55 - 18:34 | 05:30 - 18:59 | 05:05 - 19:23 |
27 Tháng tư | 06:16 - 12:14 - 18:12 | 05:55 - 18:34 | 05:30 - 18:58 | 05:05 - 19:23 |
28 Tháng tư | 06:16 - 12:14 - 18:12 | 05:55 - 18:33 | 05:30 - 18:58 | 05:05 - 19:23 |
29 Tháng tư | 06:16 - 12:14 - 18:12 | 05:55 - 18:33 | 05:30 - 18:58 | 05:05 - 19:23 |
30 Tháng tư | 06:16 - 12:14 - 18:11 | 05:55 - 18:33 | 05:30 - 18:58 | 05:05 - 19:23 |
gần đó Lubao
trang Lubao
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lubao /5 (2020-01-22 14:31:55) |