Nhân khẩu học Kabinda
Số dân Kabinda | 59.004 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kabinda | 2.950,2 /km² |
Địa lý Kabinda
địa lý tọa độ Kabinda | Vĩ độ: -6.13333, kinh độ: 24.4833 6° 7′ 60″ Nam, 24° 28′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Kabinda | 2.000 ha 20,00 km² |
Độ cao Kabinda | 849 m |
khí hậu Kabinda | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kabinda
Kinshasa 1035 km | Lubumbashi 699 km | Idiofa 555 km |
Kananga 232 km | Mahagi 1185 km | Mbuji-Mayi 100 km gần nhất |
Kasongo Lunda 847 km | Aru 1227 km | Kisangani 746 km |
Masi-Manimba 743 km | Kenge 853 km | Gungu 571 km |
Bản đồ và kế hoạch Kabinda
thành phố lân cận và các làng Kabinda
Kabinda 17.8 km |
khu vực Kabinda
Giờ địa phương Kabinda | |
---|---|
Múi giờ Kabinda | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kabinda
Minh và hoàng hôn Kabinda
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 06:22 - 12:21 - 18:20 | 06:01 - 18:41 | 05:37 - 19:06 | 05:12 - 19:30 |
17 Tháng tư | 06:22 - 12:21 - 18:20 | 06:01 - 18:41 | 05:37 - 19:06 | 05:12 - 19:30 |
18 Tháng tư | 06:22 - 12:21 - 18:20 | 06:01 - 18:41 | 05:37 - 19:05 | 05:12 - 19:30 |
19 Tháng tư | 06:22 - 12:21 - 18:19 | 06:01 - 18:40 | 05:36 - 19:05 | 05:12 - 19:29 |
20 Tháng tư | 06:22 - 12:20 - 18:19 | 06:01 - 18:40 | 05:36 - 19:05 | 05:12 - 19:29 |
21 Tháng tư | 06:22 - 12:20 - 18:18 | 06:01 - 18:40 | 05:36 - 19:04 | 05:12 - 19:29 |
22 Tháng tư | 06:22 - 12:20 - 18:18 | 06:01 - 18:39 | 05:36 - 19:04 | 05:12 - 19:29 |
gần đó Kabinda
trang Kabinda
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kabinda /5 (2020-01-22 14:31:55) |