1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Trung Phi
  6. /
  7. Cộng hòa Dân chủ Congo
  8. /
  9. Lomami
  10. /
  11. Kabinda

Kabinda

Nội địa hóa Kabinda : Quốc gia Cộng hòa Dân chủ Congo, tỉnh Lomami.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ, Số dân, Độ cao và Diện tích.
thành phố lân cận và các làng : Kabinda.

Nhân khẩu học Kabinda

Số dân Kabinda59.004 dân
Mật độ dân số Kabinda2.950,2 /km²

Địa lý Kabinda

địa lý tọa độ KabindaVĩ độ: -6.13333, kinh độ: 24.4833
6° 7′ 60″ Nam, 24° 28′ 60″ Đông
Diện tích Kabinda2.000 ha
20,00 km²
Độ cao Kabinda849 m
khí hậu KabindaKhí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw)

Khỏang cách Kabinda

Kinshasa 1035 kmLubumbashi 699 kmIdiofa 555 km
Kananga 232 kmMahagi 1185 kmMbuji-Mayi 100 km gần nhất
Kasongo Lunda 847 kmAru 1227 kmKisangani 746 km
Masi-Manimba 743 kmKenge 853 kmGungu 571 km

Bản đồ và kế hoạch Kabinda

thành phố lân cận và các làng Kabinda

Kabinda 17.8 km

khu vực Kabinda

Giờ địa phương Kabinda
Múi giờ KabindaUTC +2:00 (Africa/Lubumbashi)
Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn

Thời tiết Kabinda

Minh và hoàng hôn Kabinda

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
24 Tháng tư06:22 - 12:20 - 18:1706:01 - 18:3905:36 - 19:03 05:11 - 19:28
25 Tháng tư06:22 - 12:19 - 18:1706:01 - 18:3805:36 - 19:03 05:11 - 19:28
26 Tháng tư06:22 - 12:19 - 18:1706:01 - 18:3805:36 - 19:03 05:11 - 19:28
27 Tháng tư06:22 - 12:19 - 18:1606:00 - 18:3805:36 - 19:03 05:11 - 19:27
28 Tháng tư06:22 - 12:19 - 18:1606:00 - 18:3805:36 - 19:02 05:11 - 19:27
29 Tháng tư06:22 - 12:19 - 18:1606:00 - 18:3705:36 - 19:02 05:11 - 19:27
30 Tháng tư06:22 - 12:19 - 18:1606:00 - 18:3705:35 - 19:02 05:11 - 19:27

gần đó Kabinda

trang Kabinda

liên kết trực tiếp
DB-City.comKabinda 4.3/5 (2020-01-22 14:31:55)