Nhân khẩu học Kikwit
Số dân Kikwit | 397.737 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kikwit | 4.323,2 /km² |
Địa lý Kikwit
địa lý tọa độ Kikwit | Vĩ độ: -5.03333, kinh độ: 18.8167 5° 1′ 60″ Nam, 18° 49′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Kikwit | 9.200 ha 92,00 km² |
Độ cao Kikwit | 444 m |
khí hậu Kikwit | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kikwit
Kinshasa 396 km | Lubumbashi 1206 km | Idiofa 87 km gần nhất |
Kananga 408 km | Mahagi 1580 km | Mbuji-Mayi 542 km |
Kasongo Lunda 273 km | Aru 1601 km | Kisangani 941 km |
Masi-Manimba 104 km | Kenge 214 km | Gungu 103 km |
Bản đồ và kế hoạch Kikwit
khu vực Kikwit
Giờ địa phương Kikwit | |
---|---|
Múi giờ Kikwit | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kikwit
Minh và hoàng hôn Kikwit
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:43 - 12:42 - 18:41 | 06:22 - 19:02 | 05:58 - 19:27 | 05:33 - 19:52 |
25 Tháng tư | 06:43 - 12:42 - 18:41 | 06:22 - 19:02 | 05:57 - 19:27 | 05:33 - 19:51 |
26 Tháng tư | 06:43 - 12:42 - 18:41 | 06:22 - 19:02 | 05:57 - 19:27 | 05:33 - 19:51 |
27 Tháng tư | 06:43 - 12:42 - 18:40 | 06:22 - 19:02 | 05:57 - 19:26 | 05:33 - 19:51 |
28 Tháng tư | 06:43 - 12:42 - 18:40 | 06:22 - 19:01 | 05:57 - 19:26 | 05:32 - 19:51 |
29 Tháng tư | 06:43 - 12:42 - 18:40 | 06:22 - 19:01 | 05:57 - 19:26 | 05:32 - 19:51 |
30 Tháng tư | 06:43 - 12:41 - 18:40 | 06:22 - 19:01 | 05:57 - 19:26 | 05:32 - 19:51 |
gần đó Kikwit
trang Kikwit
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kikwit /5 (2020-01-22 14:31:55) |