Nhân khẩu học Popokabaka
Số dân Popokabaka | 620.787 dân |
---|---|
Mật độ dân số Popokabaka | 89,3 /km² |
Địa lý Popokabaka
địa lý tọa độ Popokabaka | Vĩ độ: -5.7, kinh độ: 16.5833 5° 42′ 0″ Nam, 16° 34′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Popokabaka | 694.900 ha 6.949,00 km² |
Độ cao Popokabaka | 448 m |
khí hậu Popokabaka | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Popokabaka
Kinshasa 208 km | Lubumbashi 1371 km | Idiofa 342 km |
Kananga 645 km | Mahagi 1832 km | Mbuji-Mayi 777 km |
Kasongo Lunda 91 km gần nhất | Aru 1851 km | Kisangani 1181 km |
Masi-Manimba 181 km | Kenge 103 km | Gungu 305 km |
Bản đồ và kế hoạch Popokabaka
khu vực Popokabaka
Giờ địa phương Popokabaka | |
---|---|
Múi giờ Popokabaka | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Popokabaka
Minh và hoàng hôn Popokabaka
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:53 - 12:51 - 18:49 | 06:32 - 19:11 | 06:07 - 19:35 | 05:42 - 20:00 |
25 Tháng tư | 06:53 - 12:51 - 18:49 | 06:32 - 19:10 | 06:07 - 19:35 | 05:42 - 20:00 |
26 Tháng tư | 06:53 - 12:51 - 18:49 | 06:32 - 19:10 | 06:07 - 19:35 | 05:42 - 20:00 |
27 Tháng tư | 06:53 - 12:51 - 18:49 | 06:32 - 19:10 | 06:07 - 19:35 | 05:42 - 19:59 |
28 Tháng tư | 06:53 - 12:51 - 18:48 | 06:32 - 19:10 | 06:07 - 19:34 | 05:42 - 19:59 |
29 Tháng tư | 06:53 - 12:50 - 18:48 | 06:32 - 19:09 | 06:07 - 19:34 | 05:42 - 19:59 |
30 Tháng tư | 06:53 - 12:50 - 18:48 | 06:32 - 19:09 | 06:07 - 19:34 | 05:42 - 19:59 |
gần đó Popokabaka
trang Popokabaka
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Popokabaka /5 (2020-01-22 14:31:55) |