Nhân khẩu học Songololo
Số dân Songololo | 253.686 dân |
---|---|
Mật độ dân số Songololo | 31,0 /km² |
Địa lý Songololo
địa lý tọa độ Songololo | Vĩ độ: -5.7, kinh độ: 14.0333 5° 42′ 0″ Nam, 14° 1′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Songololo | 819.000 ha 8.190,00 km² |
Độ cao Songololo | 311 m |
khí hậu Songololo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Songololo
Kinshasa 210 km gần nhất | Lubumbashi 1622 km | Idiofa 621 km |
Kananga 927 km | Mahagi 2084 km | Mbuji-Mayi 1059 km |
Kasongo Lunda 322 km | Aru 2099 km | Kisangani 1420 km |
Masi-Manimba 443 km | Kenge 332 km | Gungu 587 km |
Bản đồ và kế hoạch Songololo
khu vực Songololo
Giờ địa phương Songololo | |
---|---|
Múi giờ Songololo | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Songololo
Minh và hoàng hôn Songololo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng sáu | 07:13 - 13:07 - 19:01 | 06:51 - 19:23 | 06:24 - 19:49 | 05:58 - 20:16 |
30 Tháng sáu | 07:13 - 13:07 - 19:01 | 06:51 - 19:24 | 06:25 - 19:50 | 05:58 - 20:16 |
1 Tháng bảy | 07:13 - 13:07 - 19:01 | 06:51 - 19:24 | 06:25 - 19:50 | 05:59 - 20:16 |
2 Tháng bảy | 07:14 - 13:08 - 19:01 | 06:51 - 19:24 | 06:25 - 19:50 | 05:59 - 20:16 |
3 Tháng bảy | 07:14 - 13:08 - 19:02 | 06:51 - 19:24 | 06:25 - 19:50 | 05:59 - 20:16 |
4 Tháng bảy | 07:14 - 13:08 - 19:02 | 06:51 - 19:24 | 06:25 - 19:50 | 05:59 - 20:16 |
5 Tháng bảy | 07:14 - 13:08 - 19:02 | 06:52 - 19:25 | 06:25 - 19:51 | 05:59 - 20:17 |
gần đó Songololo
trang Songololo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Songololo /5 (2020-01-22 14:31:55) |