Nhân khẩu học Seke Banza
Số dân Seke Banza | 274.418 dân |
---|---|
Mật độ dân số Seke Banza | 75,8 /km² |
Địa lý Seke Banza
địa lý tọa độ Seke Banza | Vĩ độ: -5.33333, kinh độ: 13.2667 5° 19′ 60″ Nam, 13° 16′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Seke Banza | 362.000 ha 3.620,00 km² |
Độ cao Seke Banza | 555 m |
khí hậu Seke Banza | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Seke Banza
Kinshasa 254 km gần nhất | Lubumbashi 1716 km | Idiofa 703 km |
Kananga 1014 km | Mahagi 2145 km | Mbuji-Mayi 1146 km |
Kasongo Lunda 415 km | Aru 2158 km | Kisangani 1477 km |
Masi-Manimba 519 km | Kenge 407 km | Gungu 674 km |
Bản đồ và kế hoạch Seke Banza
khu vực Seke Banza
Giờ địa phương Seke Banza | |
---|---|
Múi giờ Seke Banza | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Seke Banza
Minh và hoàng hôn Seke Banza
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng năm | 07:06 - 13:03 - 19:01 | 06:44 - 19:22 | 06:19 - 19:47 | 05:54 - 20:12 |
4 Tháng năm | 07:06 - 13:03 - 19:01 | 06:44 - 19:22 | 06:19 - 19:47 | 05:54 - 20:12 |
5 Tháng năm | 07:06 - 13:03 - 19:00 | 06:44 - 19:22 | 06:19 - 19:47 | 05:54 - 20:12 |
6 Tháng năm | 07:06 - 13:03 - 19:00 | 06:44 - 19:22 | 06:19 - 19:47 | 05:54 - 20:12 |
7 Tháng năm | 07:06 - 13:03 - 19:00 | 06:44 - 19:22 | 06:19 - 19:47 | 05:54 - 20:12 |
8 Tháng năm | 07:06 - 13:03 - 19:00 | 06:44 - 19:21 | 06:19 - 19:47 | 05:54 - 20:12 |
9 Tháng năm | 07:06 - 13:03 - 19:00 | 06:44 - 19:21 | 06:19 - 19:47 | 05:54 - 20:12 |
gần đó Seke Banza
trang Seke Banza
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Seke Banza /5 (2020-01-22 14:31:55) |