Nhân khẩu học Moanda
Số dân Moanda | 197.248 dân |
---|---|
Mật độ dân số Moanda | 46,2 /km² |
Địa lý Moanda
địa lý tọa độ Moanda | Vĩ độ: -6.091, kinh độ: 12.349 6° 5′ 28″ Nam, 12° 20′ 56″ Đông |
---|---|
Diện tích Moanda | 426.500 ha 4.265,00 km² |
khí hậu Moanda | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Moanda
Kinshasa 384 km gần nhất | Lubumbashi 1776 km | Idiofa 812 km |
Kananga 1113 km | Mahagi 2272 km | Mbuji-Mayi 1243 km |
Kasongo Lunda 498 km | Aru 2286 km | Kisangani 1606 km |
Masi-Manimba 634 km | Kenge 523 km | Gungu 774 km |
Bản đồ và kế hoạch Moanda
khu vực Moanda
Giờ địa phương Moanda | |
---|---|
Múi giờ Moanda | UTC +1:00 (Africa/Luanda) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Moanda
Minh và hoàng hôn Moanda
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 07:10 - 13:08 - 19:06 | 06:49 - 19:27 | 06:24 - 19:52 | 06:00 - 20:17 |
25 Tháng tư | 07:10 - 13:08 - 19:06 | 06:49 - 19:27 | 06:24 - 19:52 | 06:00 - 20:16 |
26 Tháng tư | 07:10 - 13:08 - 19:05 | 06:49 - 19:27 | 06:24 - 19:51 | 05:59 - 20:16 |
27 Tháng tư | 07:10 - 13:08 - 19:05 | 06:49 - 19:26 | 06:24 - 19:51 | 05:59 - 20:16 |
28 Tháng tư | 07:10 - 13:08 - 19:05 | 06:49 - 19:26 | 06:24 - 19:51 | 05:59 - 20:16 |
29 Tháng tư | 07:10 - 13:07 - 19:05 | 06:49 - 19:26 | 06:24 - 19:51 | 05:59 - 20:16 |
30 Tháng tư | 07:10 - 13:07 - 19:04 | 06:49 - 19:26 | 06:24 - 19:51 | 05:59 - 20:15 |
gần đó Moanda
trang Moanda
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Moanda /5 (2020-01-22 14:31:55) |