Nhân khẩu học Lukula
Số dân Lukula | 263.338 dân |
---|---|
Mật độ dân số Lukula | 80,5 /km² |
Địa lý Lukula
địa lý tọa độ Lukula | Vĩ độ: -5.38333, kinh độ: 12.95 5° 22′ 60″ Nam, 12° 57′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Lukula | 327.000 ha 3.270,00 km² |
Độ cao Lukula | 88 m |
khí hậu Lukula | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Lukula
Kinshasa 288 km gần nhất | Lubumbashi 1745 km | Idiofa 738 km |
Kananga 1048 km | Mahagi 2180 km | Mbuji-Mayi 1181 km |
Kasongo Lunda 447 km | Aru 2192 km | Kisangani 1511 km |
Masi-Manimba 555 km | Kenge 442 km | Gungu 709 km |
Bản đồ và kế hoạch Lukula
khu vực Lukula
Giờ địa phương Lukula | |
---|---|
Múi giờ Lukula | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lukula
Minh và hoàng hôn Lukula
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
13 Tháng tư | 07:08 - 13:08 - 19:08 | 06:47 - 19:29 | 06:23 - 19:53 | 05:59 - 20:18 |
14 Tháng tư | 07:08 - 13:08 - 19:08 | 06:47 - 19:29 | 06:23 - 19:53 | 05:58 - 20:17 |
15 Tháng tư | 07:08 - 13:08 - 19:07 | 06:47 - 19:28 | 06:23 - 19:53 | 05:58 - 20:17 |
16 Tháng tư | 07:08 - 13:07 - 19:07 | 06:47 - 19:28 | 06:22 - 19:52 | 05:58 - 20:17 |
17 Tháng tư | 07:08 - 13:07 - 19:07 | 06:47 - 19:28 | 06:22 - 19:52 | 05:58 - 20:17 |
18 Tháng tư | 07:08 - 13:07 - 19:06 | 06:47 - 19:27 | 06:22 - 19:52 | 05:58 - 20:16 |
19 Tháng tư | 07:08 - 13:07 - 19:06 | 06:47 - 19:27 | 06:22 - 19:51 | 05:57 - 20:16 |
gần đó Lukula
trang Lukula
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lukula /5 (2020-01-22 14:31:55) |