Quản trị Miabi
Mã Miabi | 8021 |
---|
Nhân khẩu học Miabi
Số dân Miabi | 801.194 dân |
---|---|
Mật độ dân số Miabi | 484,1 /km² |
Địa lý Miabi
địa lý tọa độ Miabi | Vĩ độ: -6.2, kinh độ: 23.3833 6° 12′ 0″ Nam, 23° 22′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Miabi | 165.500 ha 1.655,00 km² |
Độ cao Miabi | 701 m |
khí hậu Miabi | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Miabi
Kinshasa 918 km | Lubumbashi 757 km | Idiofa 439 km |
Kananga 114 km | Mahagi 1268 km | Mbuji-Mayi 23 km gần nhất |
Kasongo Lunda 725 km | Aru 1307 km | Kisangani 776 km |
Masi-Manimba 626 km | Kenge 734 km | Gungu 451 km |
Bản đồ và kế hoạch Miabi
khu vực Miabi
Giờ địa phương Miabi | |
---|---|
Múi giờ Miabi | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Miabi
Minh và hoàng hôn Miabi
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
23 Tháng tư | 06:26 - 12:24 - 18:22 | 06:05 - 18:43 | 05:40 - 19:08 | 05:16 - 19:33 |
24 Tháng tư | 06:26 - 12:24 - 18:22 | 06:05 - 18:43 | 05:40 - 19:08 | 05:16 - 19:32 |
25 Tháng tư | 06:26 - 12:24 - 18:21 | 06:05 - 18:43 | 05:40 - 19:07 | 05:16 - 19:32 |
26 Tháng tư | 06:26 - 12:24 - 18:21 | 06:05 - 18:42 | 05:40 - 19:07 | 05:15 - 19:32 |
27 Tháng tư | 06:26 - 12:24 - 18:21 | 06:05 - 18:42 | 05:40 - 19:07 | 05:15 - 19:32 |
28 Tháng tư | 06:26 - 12:23 - 18:21 | 06:05 - 18:42 | 05:40 - 19:07 | 05:15 - 19:32 |
29 Tháng tư | 06:26 - 12:23 - 18:20 | 06:05 - 18:42 | 05:40 - 19:07 | 05:15 - 19:31 |
gần đó Miabi
trang Miabi
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Miabi /5 (2020-01-22 14:31:55) |