Quản trị Kabeya-Kamwanga
Mã Kabeya-Kamwanga | 8022 |
---|
Nhân khẩu học Kabeya-Kamwanga
Số dân Kabeya-Kamwanga | 663.616 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kabeya-Kamwanga | 190,0 /km² |
Địa lý Kabeya-Kamwanga
địa lý tọa độ Kabeya-Kamwanga | Vĩ độ: -6.26667, kinh độ: 22.6333 6° 16′ 0″ Nam, 22° 37′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Kabeya-Kamwanga | 349.300 ha 3.493,00 km² |
Độ cao Kabeya-Kamwanga | 778 m |
khí hậu Kabeya-Kamwanga | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kabeya-Kamwanga
Kinshasa 839 km | Lubumbashi 803 km | Idiofa 363 km |
Kananga 50 km gần nhất | Mahagi 1331 km | Mbuji-Mayi 106 km |
Kasongo Lunda 642 km | Aru 1367 km | Kisangani 808 km |
Masi-Manimba 549 km | Kenge 655 km | Gungu 369 km |
Bản đồ và kế hoạch Kabeya-Kamwanga
khu vực Kabeya-Kamwanga
Giờ địa phương Kabeya-Kamwanga | |
---|---|
Múi giờ Kabeya-Kamwanga | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kabeya-Kamwanga
Minh và hoàng hôn Kabeya-Kamwanga
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:29 - 12:27 - 18:25 | 06:08 - 18:46 | 05:43 - 19:11 | 05:19 - 19:35 |
25 Tháng tư | 06:29 - 12:27 - 18:24 | 06:08 - 18:46 | 05:43 - 19:10 | 05:19 - 19:35 |
26 Tháng tư | 06:29 - 12:27 - 18:24 | 06:08 - 18:45 | 05:43 - 19:10 | 05:19 - 19:35 |
27 Tháng tư | 06:29 - 12:27 - 18:24 | 06:08 - 18:45 | 05:43 - 19:10 | 05:18 - 19:35 |
28 Tháng tư | 06:29 - 12:26 - 18:23 | 06:08 - 18:45 | 05:43 - 19:10 | 05:18 - 19:35 |
29 Tháng tư | 06:29 - 12:26 - 18:23 | 06:08 - 18:45 | 05:43 - 19:09 | 05:18 - 19:34 |
30 Tháng tư | 06:29 - 12:26 - 18:23 | 06:08 - 18:44 | 05:43 - 19:09 | 05:18 - 19:34 |
gần đó Kabeya-Kamwanga
trang Kabeya-Kamwanga
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kabeya-Kamwanga /5 (2020-01-22 14:31:55) |