Quản trị Luiza
Mã Luiza | 9022 |
---|
Địa lý Luiza
địa lý tọa độ Luiza | Vĩ độ: -7.2, kinh độ: 22.4167 7° 12′ 0″ Nam, 22° 25′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Luiza | 1.470.200 ha 14.702,00 km² |
Độ cao Luiza | 881 m |
khí hậu Luiza | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Luiza
Kinshasa 849 km | Lubumbashi 746 km | Idiofa 394 km |
Kananga 147 km gần nhất | Mahagi 1423 km | Mbuji-Mayi 175 km |
Kasongo Lunda 622 km | Aru 1461 km | Kisangani 914 km |
Masi-Manimba 567 km | Kenge 665 km | Gungu 375 km |
Bản đồ và kế hoạch Luiza
khu vực Luiza
Giờ địa phương Luiza | |
---|---|
Múi giờ Luiza | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Luiza
Minh và hoàng hôn Luiza
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:31 - 12:28 - 18:25 | 06:10 - 18:46 | 05:45 - 19:11 | 05:20 - 19:35 |
25 Tháng tư | 06:31 - 12:28 - 18:24 | 06:10 - 18:46 | 05:45 - 19:10 | 05:20 - 19:35 |
26 Tháng tư | 06:31 - 12:28 - 18:24 | 06:10 - 18:45 | 05:45 - 19:10 | 05:20 - 19:35 |
27 Tháng tư | 06:31 - 12:27 - 18:24 | 06:10 - 18:45 | 05:45 - 19:10 | 05:20 - 19:35 |
28 Tháng tư | 06:31 - 12:27 - 18:23 | 06:10 - 18:45 | 05:45 - 19:10 | 05:20 - 19:35 |
29 Tháng tư | 06:31 - 12:27 - 18:23 | 06:10 - 18:45 | 05:45 - 19:09 | 05:20 - 19:34 |
30 Tháng tư | 06:31 - 12:27 - 18:23 | 06:10 - 18:44 | 05:45 - 19:09 | 05:20 - 19:34 |
gần đó Luiza
trang Luiza
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Luiza /5 (2020-01-22 14:31:55) |