Quản trị Kazumba
Mã Kazumba | 9023 |
---|
Địa lý Kazumba
địa lý tọa độ Kazumba | Vĩ độ: -6.41667, kinh độ: 22.0333 6° 25′ 0″ Nam, 22° 1′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Kazumba | 1.288.100 ha 12.881,00 km² |
Độ cao Kazumba | 793 m |
khí hậu Kazumba | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kazumba
Kinshasa 780 km | Lubumbashi 837 km | Idiofa 310 km |
Kananga 72 km gần nhất | Mahagi 1390 km | Mbuji-Mayi 174 km |
Kasongo Lunda 575 km | Aru 1424 km | Kisangani 849 km |
Masi-Manimba 492 km | Kenge 595 km | Gungu 307 km |
Bản đồ và kế hoạch Kazumba
khu vực Kazumba
Giờ địa phương Kazumba | |
---|---|
Múi giờ Kazumba | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kazumba
Minh và hoàng hôn Kazumba
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng tư | 06:32 - 12:29 - 18:26 | 06:11 - 18:47 | 05:46 - 19:12 | 05:21 - 19:37 |
28 Tháng tư | 06:32 - 12:29 - 18:26 | 06:11 - 18:47 | 05:46 - 19:12 | 05:21 - 19:37 |
29 Tháng tư | 06:32 - 12:29 - 18:25 | 06:10 - 18:47 | 05:46 - 19:12 | 05:21 - 19:37 |
30 Tháng tư | 06:32 - 12:29 - 18:25 | 06:10 - 18:47 | 05:46 - 19:12 | 05:21 - 19:36 |
1 Tháng năm | 06:32 - 12:28 - 18:25 | 06:10 - 18:46 | 05:46 - 19:11 | 05:21 - 19:36 |
2 Tháng năm | 06:32 - 12:28 - 18:25 | 06:10 - 18:46 | 05:45 - 19:11 | 05:21 - 19:36 |
3 Tháng năm | 06:32 - 12:28 - 18:24 | 06:10 - 18:46 | 05:45 - 19:11 | 05:20 - 19:36 |
gần đó Kazumba
trang Kazumba
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kazumba /5 (2020-01-22 14:31:55) |