Quản trị Dibaya
Mã Dibaya | 9021 |
---|
Địa lý Dibaya
địa lý tọa độ Dibaya | Vĩ độ: -6.51667, kinh độ: 22.8667 6° 31′ 0″ Nam, 22° 52′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Dibaya | 860.100 ha 8.601,00 km² |
Độ cao Dibaya | 870 m |
khí hậu Dibaya | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Dibaya
Kinshasa 871 km | Lubumbashi 766 km | Idiofa 398 km |
Kananga 87 km gần nhất | Mahagi 1333 km | Mbuji-Mayi 90 km |
Kasongo Lunda 667 km | Aru 1371 km | Kisangani 826 km |
Masi-Manimba 582 km | Kenge 687 km | Gungu 399 km |
Bản đồ và kế hoạch Dibaya
khu vực Dibaya
Giờ địa phương Dibaya | |
---|---|
Múi giờ Dibaya | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Dibaya
Minh và hoàng hôn Dibaya
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:29 - 12:26 - 18:24 | 06:07 - 18:45 | 05:43 - 19:10 | 05:18 - 19:34 |
25 Tháng tư | 06:29 - 12:26 - 18:23 | 06:07 - 18:44 | 05:43 - 19:09 | 05:18 - 19:34 |
26 Tháng tư | 06:29 - 12:26 - 18:23 | 06:07 - 18:44 | 05:43 - 19:09 | 05:18 - 19:34 |
27 Tháng tư | 06:29 - 12:26 - 18:23 | 06:07 - 18:44 | 05:42 - 19:09 | 05:18 - 19:34 |
28 Tháng tư | 06:29 - 12:25 - 18:22 | 06:07 - 18:44 | 05:42 - 19:09 | 05:18 - 19:33 |
29 Tháng tư | 06:29 - 12:25 - 18:22 | 06:07 - 18:43 | 05:42 - 19:08 | 05:18 - 19:33 |
30 Tháng tư | 06:29 - 12:25 - 18:22 | 06:07 - 18:43 | 05:42 - 19:08 | 05:17 - 19:33 |
gần đó Dibaya
trang Dibaya
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Dibaya /5 (2020-01-22 14:31:55) |