Quản trị Demba
Mã Demba | 9024 |
---|
Địa lý Demba
địa lý tọa độ Demba | Vĩ độ: -5.51667, kinh độ: 22.2667 5° 31′ 0″ Nam, 22° 16′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Demba | 896.100 ha 8.961,00 km² |
Độ cao Demba | 603 m |
khí hậu Demba | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Demba
Kinshasa 782 km | Lubumbashi 893 km | Idiofa 300 km |
Kananga 43 km gần nhất | Mahagi 1302 km | Mbuji-Mayi 161 km |
Kasongo Lunda 611 km | Aru 1335 km | Kisangani 747 km |
Masi-Manimba 489 km | Kenge 600 km | Gungu 326 km |
Bản đồ và kế hoạch Demba
khu vực Demba
Giờ địa phương Demba | |
---|---|
Múi giờ Demba | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Demba
Minh và hoàng hôn Demba
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
20 Tháng tư | 06:30 - 12:29 - 18:28 | 06:09 - 18:49 | 05:45 - 19:14 | 05:20 - 19:38 |
21 Tháng tư | 06:30 - 12:29 - 18:28 | 06:09 - 18:49 | 05:45 - 19:14 | 05:20 - 19:38 |
22 Tháng tư | 06:30 - 12:29 - 18:27 | 06:09 - 18:49 | 05:44 - 19:13 | 05:20 - 19:38 |
23 Tháng tư | 06:30 - 12:29 - 18:27 | 06:09 - 18:48 | 05:44 - 19:13 | 05:20 - 19:38 |
24 Tháng tư | 06:30 - 12:29 - 18:27 | 06:09 - 18:48 | 05:44 - 19:13 | 05:20 - 19:37 |
25 Tháng tư | 06:30 - 12:28 - 18:27 | 06:09 - 18:48 | 05:44 - 19:13 | 05:19 - 19:37 |
26 Tháng tư | 06:30 - 12:28 - 18:26 | 06:09 - 18:48 | 05:44 - 19:12 | 05:19 - 19:37 |
gần đó Demba
trang Demba
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Demba /5 (2020-01-22 14:31:55) |