Quản trị Mweka
Mã Mweka | 9034 |
---|
Địa lý Mweka
địa lý tọa độ Mweka | Vĩ độ: -4.83333, kinh độ: 21.5667 4° 49′ 60″ Nam, 21° 34′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Mweka | 1.322.300 ha 13.223,00 km² |
Độ cao Mweka | 501 m |
khí hậu Mweka | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mweka
Kinshasa 695 km | Lubumbashi 1001 km | Idiofa 219 km |
Kananga 149 km gần nhất | Mahagi 1314 km | Mbuji-Mayi 266 km |
Kasongo Lunda 556 km | Aru 1342 km | Kisangani 720 km |
Masi-Manimba 405 km | Kenge 518 km | Gungu 270 km |
Bản đồ và kế hoạch Mweka
thành phố lân cận và các làng Mweka
Ngoyo 17.2 km |
khu vực Mweka
Giờ địa phương Mweka | |
---|---|
Múi giờ Mweka | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mweka
Minh và hoàng hôn Mweka
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng năm | 06:32 - 12:30 - 18:28 | 06:11 - 18:50 | 05:46 - 19:15 | 05:21 - 19:40 |
4 Tháng năm | 06:32 - 12:30 - 18:28 | 06:11 - 18:49 | 05:46 - 19:14 | 05:21 - 19:39 |
5 Tháng năm | 06:32 - 12:30 - 18:28 | 06:11 - 18:49 | 05:45 - 19:14 | 05:20 - 19:39 |
6 Tháng năm | 06:32 - 12:30 - 18:28 | 06:11 - 18:49 | 05:45 - 19:14 | 05:20 - 19:39 |
7 Tháng năm | 06:32 - 12:30 - 18:27 | 06:11 - 18:49 | 05:45 - 19:14 | 05:20 - 19:39 |
8 Tháng năm | 06:32 - 12:30 - 18:27 | 06:11 - 18:49 | 05:45 - 19:14 | 05:20 - 19:39 |
9 Tháng năm | 06:32 - 12:30 - 18:27 | 06:11 - 18:49 | 05:45 - 19:14 | 05:20 - 19:39 |
gần đó Mweka
trang Mweka
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mweka /5 (2020-01-22 14:31:55) |