Quản trị Luebo
Mã Luebo | 9031 |
---|
Địa lý Luebo
địa lý tọa độ Luebo | Vĩ độ: -5.35, kinh độ: 21.4167 5° 21′ 0″ Nam, 21° 25′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Luebo | 845.000 ha 8.450,00 km² |
Độ cao Luebo | 481 m |
khí hậu Luebo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Luebo
Kinshasa 686 km | Lubumbashi 970 km | Idiofa 204 km |
Kananga 124 km gần nhất | Mahagi 1363 km | Mbuji-Mayi 255 km |
Kasongo Lunda 523 km | Aru 1392 km | Kisangani 777 km |
Masi-Manimba 393 km | Kenge 504 km | Gungu 236 km |
Bản đồ và kế hoạch Luebo
khu vực Luebo
Giờ địa phương Luebo | |
---|---|
Múi giờ Luebo | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Luebo
Minh và hoàng hôn Luebo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng sáu | 06:43 - 12:37 - 18:32 | 06:20 - 18:54 | 05:54 - 19:21 | 05:28 - 19:47 |
30 Tháng sáu | 06:43 - 12:38 - 18:32 | 06:21 - 18:55 | 05:54 - 19:21 | 05:28 - 19:47 |
1 Tháng bảy | 06:43 - 12:38 - 18:32 | 06:21 - 18:55 | 05:55 - 19:21 | 05:29 - 19:47 |
2 Tháng bảy | 06:43 - 12:38 - 18:33 | 06:21 - 18:55 | 05:55 - 19:21 | 05:29 - 19:47 |
3 Tháng bảy | 06:44 - 12:38 - 18:33 | 06:21 - 18:55 | 05:55 - 19:21 | 05:29 - 19:47 |
4 Tháng bảy | 06:44 - 12:38 - 18:33 | 06:21 - 18:55 | 05:55 - 19:21 | 05:29 - 19:48 |
5 Tháng bảy | 06:44 - 12:39 - 18:33 | 06:21 - 18:56 | 05:55 - 19:22 | 05:29 - 19:48 |
gần đó Luebo
trang Luebo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Luebo /5 (2020-01-22 14:31:55) |