Quản trị Ilebo
Mã Ilebo | 9033 |
---|
Nhân khẩu học Ilebo
Số dân Ilebo | 548.067 dân |
---|---|
Mật độ dân số Ilebo | 35,0 /km² |
Địa lý Ilebo
địa lý tọa độ Ilebo | Vĩ độ: -4.31667, kinh độ: 20.6167 4° 19′ 0″ Nam, 20° 37′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Ilebo | 1.565.400 ha 15.654,00 km² |
Độ cao Ilebo | 429 m |
khí hậu Ilebo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Ilebo
Kinshasa 588 km | Lubumbashi 1114 km | Idiofa 138 km gần nhất |
Kananga 264 km | Mahagi 1368 km | Mbuji-Mayi 386 km |
Kasongo Lunda 484 km | Aru 1391 km | Kisangani 741 km |
Masi-Manimba 304 km | Kenge 416 km | Gungu 218 km |
Bản đồ và kế hoạch Ilebo
khu vực Ilebo
Giờ địa phương Ilebo | |
---|---|
Múi giờ Ilebo | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Ilebo
Minh và hoàng hôn Ilebo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:36 - 12:35 - 18:35 | 06:14 - 18:56 | 05:50 - 19:20 | 05:25 - 19:45 |
25 Tháng tư | 06:36 - 12:35 - 18:34 | 06:14 - 18:56 | 05:50 - 19:20 | 05:25 - 19:45 |
26 Tháng tư | 06:35 - 12:35 - 18:34 | 06:14 - 18:55 | 05:50 - 19:20 | 05:25 - 19:45 |
27 Tháng tư | 06:35 - 12:35 - 18:34 | 06:14 - 18:55 | 05:49 - 19:20 | 05:25 - 19:45 |
28 Tháng tư | 06:35 - 12:34 - 18:34 | 06:14 - 18:55 | 05:49 - 19:20 | 05:25 - 19:44 |
29 Tháng tư | 06:35 - 12:34 - 18:33 | 06:14 - 18:55 | 05:49 - 19:19 | 05:24 - 19:44 |
30 Tháng tư | 06:35 - 12:34 - 18:33 | 06:14 - 18:54 | 05:49 - 19:19 | 05:24 - 19:44 |
gần đó Ilebo
trang Ilebo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Ilebo /5 (2020-01-22 14:31:55) |