Quản trị Dekese
Mã Dekese | 9035 |
---|
Địa lý Dekese
địa lý tọa độ Dekese | Vĩ độ: -3.45, kinh độ: 21.4 3° 27′ 0″ Nam, 21° 24′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Dekese | 2.517.500 ha 25.175,00 km² |
Độ cao Dekese | 403 m |
khí hậu Dekese | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Dekese
Kinshasa 682 km | Lubumbashi 1134 km | Idiofa 266 km gần nhất |
Kananga 293 km | Mahagi 1244 km | Mbuji-Mayi 385 km |
Kasongo Lunda 609 km | Aru 1265 km | Kisangani 611 km |
Masi-Manimba 414 km | Kenge 523 km | Gungu 348 km |
Bản đồ và kế hoạch Dekese
khu vực Dekese
Giờ địa phương Dekese | |
---|---|
Múi giờ Dekese | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Dekese
Minh và hoàng hôn Dekese
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng tư | 06:31 - 12:31 - 18:31 | 06:10 - 18:52 | 05:45 - 19:17 | 05:20 - 19:42 |
30 Tháng tư | 06:31 - 12:31 - 18:31 | 06:10 - 18:52 | 05:45 - 19:17 | 05:20 - 19:42 |
1 Tháng năm | 06:31 - 12:31 - 18:31 | 06:10 - 18:52 | 05:45 - 19:17 | 05:20 - 19:42 |
2 Tháng năm | 06:31 - 12:31 - 18:31 | 06:10 - 18:52 | 05:45 - 19:17 | 05:20 - 19:42 |
3 Tháng năm | 06:31 - 12:31 - 18:30 | 06:10 - 18:52 | 05:45 - 19:17 | 05:20 - 19:42 |
4 Tháng năm | 06:31 - 12:31 - 18:30 | 06:10 - 18:52 | 05:45 - 19:17 | 05:20 - 19:42 |
5 Tháng năm | 06:31 - 12:31 - 18:30 | 06:10 - 18:52 | 05:45 - 19:17 | 05:20 - 19:42 |
gần đó Dekese
trang Dekese
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Dekese /5 (2020-01-22 14:31:55) |